1
|
090122GZCLI2200057
|
0073#&Vải dán nhiều lớp ( Khổ 52")#&129 yds
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HUA ZHOU INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
155.8 MTK
|
2
|
090122GZCLI2200057
|
0004#&Vải Polyester (100%Polyester , khổ 54")#&135 yrds
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HUA ZHOU INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
169.32 MTK
|
3
|
SJS2030110
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54'', 40yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HUA ZHOU INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
50.17 MTK
|
4
|
120422GZCLI2201647
|
0004#&Vải Polyester (100%Polyester , khổ 54")#&255yrds
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HUA ZHOU INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
319.82 MTK
|
5
|
SJS2031319
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54'', 25yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HUA ZHOU INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-04-04
|
CHINA
|
31.35 MTK
|
6
|
311221LGZCLI213026-1
|
0073#&Vải dán nhiều lớp ( khổ 52")#&233 yds
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HUA ZHOU INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
281.4 MTK
|
7
|
231221LGZCLI212943-3
|
0004#&Vải Polyester (100%Polyester , khổ 58")#&627 yrds
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HUA ZHOU INDUSTRIAL LIMITED
|
2021-12-31
|
CHINA
|
844.63 MTK
|
8
|
231221LGZCLI212943-3
|
0004#&Vải Polyester (100%Polyester , khổ 54")#&11 yrds
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HUA ZHOU INDUSTRIAL LIMITED
|
2021-12-31
|
CHINA
|
13.8 MTK
|
9
|
600236
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54'', 20yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HUA ZHOU INDUSTRIAL LIMITED
|
2021-12-25
|
CHINA
|
25.08 MTK
|
10
|
SJS1121011
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54'', 20yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HUA ZHOU INDUSTRIAL LIMITED
|
2021-12-13
|
CHINA
|
25.08 MTK
|