1
|
100222COAU7236764340
|
GLASS FIBER DIRECT ROVING EDR14-2000-988A (sợi thủy tinh nguyên liệu dùng trong sản xuất hạt nhựa). HÀNG MỚI 100%
|
Công ty TNHH Hua Rui (Việt Nam)
|
HUA YING GROUP CO., LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
97707 KGM
|
2
|
150122COAU7236463350
|
GLASS FIBER DIRECT ROVING EDR14-2000-988A (sợi thủy tinh nguyên liệu dùng trong sản xuất hạt nhựa). HÀNG MỚI 100%
|
Công ty TNHH Hua Rui (Việt Nam)
|
HUA YING GROUP CO., LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
19607 KGM
|
3
|
100122COAU7236251210
|
GLASS FIBER DIRECT ROVING EDR14-2000-988A (sợi thủy tinh nguyên liệu dùng trong sản xuất hạt nhựa). HÀNG MỚI 100%
|
Công ty TNHH Hua Rui (Việt Nam)
|
HUA YING GROUP CO., LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
78031 KGM
|
4
|
271221GFEX21120061
|
APCA002#&Hạt nhựa PC/ABS (Polycacbonate PC: 30~70%; ABS< 26~68%); 25Kg/bao, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ OOKAWA
|
HUA YING GROUP CO.,LTD.
|
2021-12-31
|
CHINA
|
18000 KGM
|
5
|
280221COAU7230290860
|
GLASS FIBER DIRECT ROVING EM13-2000-B011 (sợi thủy tinh nguyên liệu dùng trong sản xuất hạt nhựa). HÀNG MỚI 100%
|
Công ty TNHH Hua Rui (Việt Nam)
|
HUA YING GROUP CO., LTD
|
2021-05-03
|
CHINA
|
94638.1 KGM
|
6
|
30421585605059
|
GLASS FIBER DIRECT ROVING EDR14-2000-988A (sợi thủy tinh nguyên liệu dùng trong sản xuất hạt nhựa). HÀNG MỚI 100%
|
Công ty TNHH Hua Rui (Việt Nam)
|
HUA YING GROUP CO., LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
38418 KGM
|
7
|
30421585605059
|
GLASS FIBER DIRECT ROVING EDR14-2000-988A (sợi thủy tinh nguyên liệu dùng trong sản xuất hạt nhựa). HÀNG MỚI 100%
|
Công ty TNHH Hua Rui (Việt Nam)
|
HUA YING GROUP CO., LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
38418 KGM
|
8
|
260421585605068
|
GLASS FIBER DIRECT ROVING EDR14-2000-988A (sợi thủy tinh nguyên liệu dùng trong sản xuất hạt nhựa). HÀNG MỚI 100%
|
Công ty TNHH Hua Rui (Việt Nam)
|
HUA YING GROUP CO., LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
19414 KGM
|
9
|
160121YMLUI226057137
|
GLASS FIBER DIRECT ROVING EM13-2000-B011 (sợi thủy tinh nguyên liệu dùng trong sản xuất hạt nhựa). HÀNG MỚI 100%
|
Công ty TNHH Hua Rui (Việt Nam)
|
HUA YING GROUP CO., LTD
|
2021-01-29
|
CHINA
|
94799.8 KGM
|
10
|
812450455719
|
MVN186#&Hạt nhựa PE + PS MPPO NORYL PX1600X-701
|
CôNG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
HUA YING GROUP CO.,LTD.
|
2018-11-30
|
CHINA
|
200 KGM
|