1
|
040521EGLV142101658291
|
2021-HP02#&Vải dệt kim 65% polyester 35% cotton 18'
|
CôNG TY TNHH GIAI NôNG
|
HUA PERNG INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
2777.2 YRD
|
2
|
040521EGLV142101658291
|
2021-HP01#&Vải dệt kim 65% polyester 35% cotton 72'
|
CôNG TY TNHH GIAI NôNG
|
HUA PERNG INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
22667.3 YRD
|
3
|
230521EGLV142102072126
|
2021-HP09#&Bao nilon(dùng để đóng gói sản phẩm)
|
CôNG TY TNHH GIAI NôNG
|
HUA PERNG INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-05-29
|
CHINA
|
56100 PCE
|
4
|
230521EGLV142102072126
|
2021-HP02#&Vải dệt kim 65% polyester 35% cotton 18'
|
CôNG TY TNHH GIAI NôNG
|
HUA PERNG INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-05-29
|
CHINA
|
1714.6 YRD
|
5
|
230521EGLV142102072126
|
2021-HP01#&Vải dệt kim 65% polyester 35% cotton 72'
|
CôNG TY TNHH GIAI NôNG
|
HUA PERNG INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-05-29
|
CHINA
|
12520.2 YRD
|
6
|
160421EGLV142101620162
|
2021-HP02#&Vải dệt kim 65% polyester 35% cotton 18'
|
CôNG TY TNHH GIAI NôNG
|
HUA PERNG INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
2226.1 YRD
|
7
|
160421EGLV142101620162
|
2021-HP01#&Vải dệt kim 65% polyester 35% cotton 72'
|
CôNG TY TNHH GIAI NôNG
|
HUA PERNG INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
14393.8 YRD
|
8
|
020520A56AA24909
|
HP04#&Vải dệt kim 65% polyester 35% cotton 72'
|
CôNG TY TNHH GIAI NôNG
|
HUA PERNG INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-08-05
|
CHINA
|
26406.4 YRD
|
9
|
020520A56AA24909
|
HP03#&Vải dệt kim 65% polyester 35% cotton 18'
|
CôNG TY TNHH GIAI NôNG
|
HUA PERNG INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-08-05
|
CHINA
|
5981.1 YRD
|
10
|
020520A56AA24909
|
HP02#&Vải dệt kim 100% polyester 72'
|
CôNG TY TNHH GIAI NôNG
|
HUA PERNG INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-08-05
|
CHINA
|
3415.5 YRD
|