1
|
28090137773
|
Phụ tùng máy cơ khí: Mũi dao tiện (INSERTS TNGG160402R-K (NX2525) (KB)). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LTH HC
|
HUA CHIA LIN CO., LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
100 PCE
|
2
|
28090137773
|
Phụ tùng máy cơ khí: Mũi dao tiện (INSERTS CCET09T301R-SR (VP15TF) (KB)). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LTH HC
|
HUA CHIA LIN CO., LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
220 PCE
|
3
|
28088939023
|
Phụ tùng máy cơ khí: Mũi dao tiện (INSERTS DCET11T302R-SN (GHTI10) (KB)). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN LTH HC
|
HUA CHIA LIN CO., LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
550 PCE
|
4
|
28088939023
|
Phụ tùng máy cơ khí: Mũi dao tiện (INSERTS CCET09T301R-SR (VP15TF) (KB)). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN LTH HC
|
HUA CHIA LIN CO., LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
480 PCE
|
5
|
28088939023
|
Phụ tùng máy cơ khí: Mũi dao tiện (INSERTS DCET11T301L-SN (GHTI10) (KB)). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN LTH HC
|
HUA CHIA LIN CO., LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
50 PCE
|
6
|
28088939023
|
Phụ tùng máy cơ khí: Mũi dao tiện (INSERTS TNGG160402R-K (NX2525) (KB)). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN LTH HC
|
HUA CHIA LIN CO., LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
70 PCE
|
7
|
28088939023
|
Phụ tùng máy cơ khí: Lưỡi cắt (INSERTS APMT1604PDER DP5320). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN LTH HC
|
HUA CHIA LIN CO., LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
30 PCE
|
8
|
28089733674
|
Phụ tùng máy cơ khí: Lưỡi cắt (INSERTS DCET11T302R-SN (GHTI10) (KB)). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LTH HC
|
HUA CHIA LIN CO., LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
200 PCE
|
9
|
28089733674
|
Phụ tùng máy cơ khí: Lưỡi cắt (INSERTS TNGG160402R-K (NX2525) (KB)). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LTH HC
|
HUA CHIA LIN CO., LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
80 PCE
|
10
|
28089296480
|
Phụ tùng máy cơ khí: Mũi dao tiện (INSERTS TNGG160402R-K (NX2525) (KB)). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LTH HC
|
HUA CHIA LIN CO., LTD
|
2021-06-24
|
CHINA
|
100 PCE
|