|
1
|
311221BSCN21120123
|
VDTP90SP10#&Vải dệt thoi 90% Polyester 10% Spandex, khổ cắt 55"
|
CôNG TY Cổ PHầN VINATEX QUốC Tế
|
HTI CORPORATION
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1908.7 YRD
|
|
2
|
311221BSCN21120123
|
VDTP90SP10#&Vải dệt thoi 90% Polyester 10% Spandex, khổ cắt 55"
|
CôNG TY Cổ PHầN VINATEX QUốC Tế
|
HTI CORPORATION
|
2022-11-01
|
CHINA
|
34762 YRD
|
|
3
|
7255437372
|
VDTP100#&Vải dệt thoi 100% Polyester, khổ: 56"
|
CôNG TY Cổ PHầN VINATEX QUốC Tế
|
HTI CORPORATION
|
2022-04-29
|
CHINA
|
61 YRD
|
|
4
|
190422KSPLE220401849
|
M-VC158#&Vải chính 90%polyester 10%spandex, K:57/58" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
HTI CORPORATION
|
2022-04-26
|
CHINA
|
7630.6 YRD
|
|
5
|
190422KSPLE220401849
|
M-VC#&Vải chính 100%polyester, K:57/58" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
HTI CORPORATION
|
2022-04-26
|
CHINA
|
3884.2 YRD
|
|
6
|
110422BSCN22040016
|
VDTP90SP10#&Vải dệt thoi 90% Polyester 10% Spandex, khổ cắt 55"
|
CôNG TY Cổ PHầN VINATEX QUốC Tế
|
HTI CORPORATION
|
2022-04-22
|
CHINA
|
23249.2 YRD
|
|
7
|
271221SELCT21120076
|
VDTP90SP10#&Vải dệt thoi 90% Polyester 10% Spandex, khổ cắt 55"
|
CôNG TY Cổ PHầN VINATEX QUốC Tế
|
HTI CORPORATION
|
2022-04-01
|
CHINA
|
7419.9 YRD
|
|
8
|
231221SELCT21120068
|
VDTP90SP10#&Vải dệt thoi 90% Polyester 10% Spandex, khổ cắt 55"
|
CôNG TY Cổ PHầN VINATEX QUốC Tế
|
HTI CORPORATION
|
2021-12-31
|
CHINA
|
2685.5 YRD
|
|
9
|
231221SELCT21120067
|
VDTP90SP10#&Vải dệt thoi 90% Polyester 10% Spandex, khổ cắt 55"
|
CôNG TY Cổ PHầN VINATEX QUốC Tế
|
HTI CORPORATION
|
2021-12-29
|
CHINA
|
1859.1 YRD
|
|
10
|
071221BSCN21120037
|
VDTP90SP10#&Vải dệt thoi 90% Polyester 10% Spandex, khổ cắt 55"
|
CôNG TY Cổ PHầN VINATEX QUốC Tế
|
HTI CORPORATION
|
2021-12-15
|
CHINA
|
23827.14 YRD
|