1
|
300322EGLV149201891531
|
Chế phẩm bôi trơn Silwa. Code:CB0004 dùng cho sợi,không chứa dầu khoáng,dạng lỏng,thành phần gồm dầu Silicone Cas:63148-62-9,Paraffin Wax Cas:8002-74-2.Kết quả PTPL số:1376/TB-KĐ3 ngày 23/10/2020
|
CôNG TY TNHH GUNZETAL (VIệT NAM)
|
HSTL INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-04-19
|
CHINA
|
4800 KGM
|
2
|
010421030B506660
|
Thạch cao dùng trong sản xuất nến - PLASTER (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI SảN XUấT TươNG HOA
|
HSTL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
010421030B506660
|
Tấm nhựa PU kích thước 2400 X 1200 X 5 MM - POLYURETHANE SHEET 2400 X 1200 X 5 MM (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI SảN XUấT TươNG HOA
|
HSTL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
40 PCE
|
4
|
010421030B506660
|
Tim đèn cầy dùng trong sản xuất nến chất liệu cotton - Candle Wicks (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI SảN XUấT TươNG HOA
|
HSTL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
126 KGM
|
5
|
010421030B506660
|
BỘT MÀU DÙNG SẢN XUẤT NẾN - #608 COLOR FOR CANDLE (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI SảN XUấT TươNG HOA
|
HSTL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
10 KGM
|
6
|
010421030B506660
|
BỘT MÀU DÙNG SẢN XUẤT NẾN - #3910 COLOR FOR CANDLE (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI SảN XUấT TươNG HOA
|
HSTL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
20 KGM
|
7
|
050821SITSKHPG222680
|
Màng dùng làm kính an toàn PVB FILM từ nhựa Poly(vinyl butyral) không (xốp,kết hợp với vật liệu khác,tự dính).KT:0.3mmx1.53-1.83X450m,không màu.Mã PVB CLEAR.mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ GIANG THáI
|
HSTL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2021-11-08
|
CHINA
|
27216 MTK
|
8
|
300721SZXCB21018048
|
Miếng mút xốp Sponge. Code: 102373, thành phần polyurethane dùng để giữ mực dầu cố định cho chỉ, 1 carton= 1.5 kgs. nhiều kích thước (rộng 1cm, dài từ 1 cm đến 8 cm, không đều)
|
CôNG TY TNHH GUNZETAL (VIệT NAM)
|
HSTL INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2021-08-19
|
CHINA
|
15 KGM
|
9
|
300721SZXCB21018048
|
Chế phẩm bôi trơn Silwa Gun.Code:CB0004 dùng cho sợi,không chứa dầu khoáng,dạng lỏng,thành phần gồm dầu Silicone Cas:63148-62-9,Paraffin Wax Cas:8002-74-2.Kết quả PTPL số:1376/TB-KĐ3 ngày 23/10/2020
|
CôNG TY TNHH GUNZETAL (VIệT NAM)
|
HSTL INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2021-08-19
|
CHINA
|
4800 KGM
|
10
|
300721SZXCB21018048
|
Chế phẩm làm mềm AW-9.Code:AB3024.Thành phần gồm:Solid paraffin 20%-CAS:8009-03-8,Isopropanol 1.4%-CAS:67-63-0 và chất hoạt động bề mặt,dùng trong ngành dệt.Kết quả PTPL số:1376/TB-KĐ3 ngày 23/10/2020
|
CôNG TY TNHH GUNZETAL (VIệT NAM)
|
HSTL INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2021-08-19
|
CHINA
|
10200 KGM
|