1
|
111900005227577
|
Thép thanh hợp kim, gia công kết thúc nguội, mặt cắt ngang hình tròn đường kính 22.22mm, thay thế mã 98110010, chuyển TTNĐ theo mục 4 tk:102479405931/E31
|
Công ty CP Công Nghiệp Chính Xác Việt Nam
|
HSS ENTERPRISE LIMITED
|
2019-08-14
|
CHINA
|
7.64 KGM
|
2
|
111900005227577
|
Thép thanh hợp kim, gia công kết thúc nguội, mặt cắt ngang hình tròn đường kính 22.22mm, thay thế mã 98110010, chuyển TTNĐ theo mục 4 tk:102479405931/E31
|
Công ty CP Công Nghiệp Chính Xác Việt Nam
|
HSS ENTERPRISE LIMITED
|
2019-08-14
|
CHINA
|
22.93 KGM
|
3
|
031118HCMXG02
|
NLT1138#&Thép thanh hợp kim, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 70.0mm: 70.0MM*5750MM SAE1141 HOT ROLLED STEEL ROUND BAR FOR MECHANICAL USES GRADE SAE1141
|
Công ty CP Công Nghiệp Chính Xác Việt Nam
|
HSS ENTERPRISE LIMITED
|
2018-11-28
|
CHINA
|
93873 KGM
|
4
|
031118HCMXG02
|
NLT1138#&Thép thanh hợp kim, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 70.0mm: 70.0MM*5300MM SAE1141 HOT ROLLED STEEL ROUND BAR FOR MECHANICAL USES GRADE SAE1141
|
Công ty CP Công Nghiệp Chính Xác Việt Nam
|
HSS ENTERPRISE LIMITED
|
2018-11-28
|
CHINA
|
3873 KGM
|
5
|
121118COAU7042461060
|
TT0031#&Thép thanh không hợp kim, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 53.0mm: 53MM*5800MM.HOT ROLLED STEEL ROUND BAR FOR MECHANICAL USES GRADE S25C PER SPEC JIS G4051
|
Công ty Hữu Hạn Cơ Khí Động Lực Toàn Cầu
|
HSS ENTERPRISE LIMITED
|
2018-11-20
|
CHINA
|
149996 KGM
|
6
|
121118COAU7042461060
|
TT0005#&Thép thanh không hợp kim, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 45.0mm: 45MM*5800MM.HOT ROLLED STEEL ROUND BAR FOR MECHANICAL USES GRADE S25C PER SPEC JIS G4051
|
Công ty Hữu Hạn Cơ Khí Động Lực Toàn Cầu
|
HSS ENTERPRISE LIMITED
|
2018-11-20
|
CHINA
|
49640 KGM
|
7
|
121118COAU7042461060
|
TT0015#&Thép thanh không hợp kim, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 40.0mm: 40MM*5800MM.HOT ROLLED STEEL ROUND BAR FOR MECHANICAL USES GRADE S25C PER SPEC JIS G4051
|
Công ty Hữu Hạn Cơ Khí Động Lực Toàn Cầu
|
HSS ENTERPRISE LIMITED
|
2018-11-20
|
CHINA
|
52154 KGM
|
8
|
121118COAU7042461060
|
TT0015#&Thép thanh không hợp kim, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 40.0mm: 40MM*5800MM.HOT ROLLED STEEL ROUND BAR FOR MECHANICAL USES GRADE S20C PER SPEC JIS G4051
|
Công ty Hữu Hạn Cơ Khí Động Lực Toàn Cầu
|
HSS ENTERPRISE LIMITED
|
2018-11-20
|
CHINA
|
26274 KGM
|
9
|
KHONG CO
|
Thép thanh hợp kim cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn đường kính ngoài 70MM, Chuyển TTNĐ 691.526kg tại mục 3tk:102273605340/E31: 70.0MM*5750MM.miễn thuế tự vệ theo QĐ:2968/QĐ-BCT,thép phi trên14mm
|
Công ty CP Công Nghiệp Chính Xác Việt Nam
|
HSS ENTERPRISE LIMITED
|
2018-11-13
|
CHINA
|
691.53 KGM
|
10
|
KHONG CO
|
Thép thanh hợp kim cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn đường kính ngoài 70MM, Chuyển TTNĐ 5,076.2446kg tại mục 3tk:102273605340/E31: 70.0MM*5750MM.miễn thuế tự vệ theo QĐ:2968/QĐ-BCT,thép phi trên14mm
|
Công ty CP Công Nghiệp Chính Xác Việt Nam
|
HSS ENTERPRISE LIMITED
|
2018-11-13
|
CHINA
|
5076.24 KGM
|