1
|
112200013815065
|
NL039#&Miếng dán chống thấm bằng plastic.1030043280
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
HSIN YI DE (KUNSHAN) CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1010000 PCE
|
2
|
112200013815065
|
NL039#&Miếng dán chống thấm bằng plastic.1030036149
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
HSIN YI DE (KUNSHAN) CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
720000 PCE
|
3
|
112200014258628
|
NL039#&Miếng dán chống thấm bằng plastic.1030043280
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
HSIN YI DE (KUNSHAN) CO.,LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
500000 PCE
|
4
|
112200014258628
|
NL039#&Miếng dán chống thấm bằng plastic.1030036149
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
HSIN YI DE (KUNSHAN) CO.,LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
1150000 PCE
|
5
|
112100017469016
|
NL039#&Miếng dán chống thấm bằng plastic.1030036149
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
HSIN YI DE (KUNSHAN) CO.,LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
810000 PCE
|
6
|
112100010237720
|
NL054#&Tem nhãn bằng giấy .1030025452
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
HSIN YI DE (KUNSHAN) CO.,LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
8074 PCE
|
7
|
112100010237720
|
NL039#&Miếng dán chống thấm bằng plastic.1030043280
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
HSIN YI DE (KUNSHAN) CO.,LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
300000 PCE
|
8
|
112100010237720
|
NL039#&Miếng dán chống thấm bằng plastic.1030043280
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
HSIN YI DE (KUNSHAN) CO.,LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
900000 PCE
|
9
|
112100010237720
|
NL039#&Miếng dán chống thấm bằng plastic.1030036149
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
HSIN YI DE (KUNSHAN) CO.,LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
400000 PCE
|
10
|
112100008747379
|
NL039#&Miếng dán chống thấm bằng plastic.1030043280
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
HSIN YI DE (KUNSHAN) CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
800000 PCE
|