1
|
91019111900006500000
|
Nhãn dán 101-B00003-00
|
Công ty cổ phần VS Industry Vietnam
|
HSIN LONG TECHNICAL MFG. LTD.,
|
2019-09-10
|
CHINA
|
23812 PCE
|
2
|
91019111900006500000
|
Nhãn dán 101-B00003-00
|
Công ty cổ phần VS Industry Vietnam
|
HSIN LONG TECHNICAL MFG. LTD.,
|
2019-09-10
|
CHINA
|
100000 PCE
|
3
|
3.00819111900005E+20
|
Nhãn dán 101-B00003-00
|
Công ty cổ phần VS Industry Vietnam
|
HSIN LONG TECHNICAL MFG. LTD.,
|
2019-08-30
|
CHINA
|
177000 PCE
|
4
|
1.40819111900005E+20
|
Nhãn dán 101-B00003-00
|
Công ty cổ phần VS Industry Vietnam
|
HSIN LONG TECHNICAL MFG. LTD.,
|
2019-08-14
|
CHINA
|
205000 PCE
|
5
|
2.20719111900004E+20
|
Nhãn dán 101-B00003-00
|
Công ty cổ phần VS Industry Vietnam
|
HSIN LONG TECHNICAL MFG. LTD.,
|
2019-07-22
|
CHINA
|
162000 PCE
|
6
|
2.10619111900004E+20
|
Nhãn dán 101-B00003-00
|
Công ty cổ phần VS Industry Vietnam
|
HSIN LONG TECHNICAL MFG. LTD.,
|
2019-06-21
|
CHINA
|
85000 PCE
|
7
|
2.10619111900003E+20
|
Nhãn dán 101-B00003-00
|
Công ty cổ phần VS Industry Vietnam
|
HSIN LONG TECHNICAL MFG. LTD.,
|
2019-06-21
|
CHINA
|
85000 PCE
|
8
|
111900003532280
|
VSNL28#&Nhãn dán 101-B00003-00
|
Công ty cổ phần VS Industry Vietnam
|
HSIN LONG TECHNICAL MFG. LTD.,
|
2019-05-31
|
CHINA
|
140000 PCE
|
9
|
111900003467779
|
VSNL28#&Nhãn dán 101-B00003-00
|
Công ty cổ phần VS Industry Vietnam
|
HSIN LONG TECHNICAL MFG. LTD.,
|
2019-05-29
|
CHINA
|
134000 PCE
|
10
|
111900003269433
|
VSNL28#&Nhãn dán 101-B00003-00
|
Công ty cổ phần VS Industry Vietnam
|
HSIN LONG TECHNICAL MFG. LTD.,
|
2019-05-20
|
CHINA
|
126000 PCE
|