1
|
010219TLTCHPPP9011307
|
18#&Màng nhựa BOPET không xốp, chưa được gia cố. ( rộng 660,730,760,860,960,1060)mm* 12MIC*6000M (135 roll)
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTICS.,LTD / JIANGSU XINGYE POLYTECH CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
12915 KGM
|
2
|
230219SW1CB19000259
|
18#&Màng nhựa CPP không xốp, chưa được gia cố ( từ 650MM đến 770mm) 4000m*184roll
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTICS.,LTD/ DELTA ( HK ) INDUSTRIAL DEVELOPMENTAL CO.,LTD
|
2019-05-03
|
CHINA
|
9427.89 KGM
|
3
|
230219SW1CB19000259
|
18#&Màng nhựa OPP không xốp, chưa được gia cố ( 760mm VÀ 720mm) 4000m*86roll
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTICS.,LTD/ DELTA ( HK ) INDUSTRIAL DEVELOPMENTAL CO.,LTD
|
2019-05-03
|
CHINA
|
8966.36 KGM
|
4
|
230219SW1CB19000259
|
18#&Màng nhựa OPP không xốp, chưa được gia cố ( từ 640mm đến 740mm) 4000m*96 roll
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTICS.,LTD/ DELTA ( HK ) INDUSTRIAL DEVELOPMENTAL CO.,LTD
|
2019-05-03
|
CHINA
|
4810.3 KGM
|
5
|
310319SW1CB19000399
|
18#&Màng nhựa CPP không xốp, chưa được gia cố ( từ 550MM đến 930mm) 4000m*205roll
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTICS.,LTD/ DELTA ( HK ) INDUSTRIAL DEVELOPMENTAL CO.,LTD
|
2019-04-08
|
CHINA
|
10495.93 KGM
|
6
|
310319SW1CB19000399
|
18#&Màng nhựa OPP không xốp, chưa được gia cố ( 540mm đến 780mm) 4000m*70roll
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTICS.,LTD/ DELTA ( HK ) INDUSTRIAL DEVELOPMENTAL CO.,LTD
|
2019-04-08
|
CHINA
|
5775.39 KGM
|
7
|
310319SW1CB19000399
|
18#&Màng nhựa OPP không xốp, chưa được gia cố ( từ 640mm đến 920mm) 4000m*135 roll
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTICS.,LTD/ DELTA ( HK ) INDUSTRIAL DEVELOPMENTAL CO.,LTD
|
2019-04-08
|
CHINA
|
6931.64 KGM
|
8
|
260319YMLUI241033266
|
18#&Màng nhựa BOPET không xốp, chưa được gia cố. ( rộng 660,760,860,920,960,1060)mm* 12MIC*6000M (242 roll)
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTICS.,LTD / JIANGSU XINGYE POLYTECH CO.,LTD
|
2019-04-04
|
CHINA
|
23819.7 KGM
|
9
|
150219HDMUQSHP8100931
|
18#&Màng nhựa BOPET không xốp, chưa được gia cố. ( rộng 660,860,960,1060)mm* 12MIC*6000M (243 roll)
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTICS.,LTD / JIANGSU XINGYE POLYTECH CO.,LTD
|
2019-02-22
|
CHINA
|
24504.3 KGM
|
10
|
120119SW1CB18002104
|
18#&Màng nhựa OPP không xốp, chưa được gia cố 720MM * 40mic*3000m*30roll
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTICS.,LTD/ DELTA ( HK ) INDUSTRIAL DEVELOPMENTAL CO.,LIMI
|
2019-01-21
|
CHINA
|
2345.7 KGM
|