1
|
040320YMLUI232173513
|
18#&Màng nhựa BOPET không xốp, chưa được gia cố 12MIC*1250MM*6000M*1ROLL
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTIC .,LTD / ZHEJIANG YONGSHENG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
125.5 KGM
|
2
|
040320YMLUI232173513
|
18#&Màng nhựa BOPET không xốp, chưa được gia cố 12MIC*1180MM*6000M*29ROLL
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTIC .,LTD / ZHEJIANG YONGSHENG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
3436.5 KGM
|
3
|
040320YMLUI232173513
|
18#&Màng nhựa BOPET không xốp, chưa được gia cố 12MIC*1060MM*6000M*121ROLL
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTIC .,LTD / ZHEJIANG YONGSHENG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
12886.5 KGM
|
4
|
040320YMLUI232173513
|
18#&Màng nhựa BOPET không xốp, chưa được gia cố 12MIC*960MM*6000M*30ROLL
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTIC .,LTD / ZHEJIANG YONGSHENG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
2892 KGM
|
5
|
040320YMLUI232173513
|
18#&Màng nhựa BOPET không xốp, chưa được gia cố 12MIC*920MM*6000M*5ROLL
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTIC .,LTD / ZHEJIANG YONGSHENG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
462 KGM
|
6
|
040320YMLUI232173513
|
18#&Màng nhựa BOPET không xốp, chưa được gia cố 12MIC*860MM*6000M*5ROLL
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTIC .,LTD / ZHEJIANG YONGSHENG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
432 KGM
|
7
|
040320YMLUI232173513
|
18#&Màng nhựa BOPET không xốp, chưa được gia cố 12MIC*760MM*6000M*4ROLL
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTIC .,LTD / ZHEJIANG YONGSHENG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
305.2 KGM
|
8
|
040320YMLUI232173513
|
18#&Màng nhựa BOPET không xốp, chưa được gia cố 12MIC*660MM*6000M*4ROLL
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTIC .,LTD / ZHEJIANG YONGSHENG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
265.2 KGM
|