1
|
070122SNKO013220100014
|
P28#&Vải dệt thoi từ sợi cây gai, 14 inch, 108900m, 148g/m2 , hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hào Quang
|
HS HWASHIN CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
38724.84 MTK
|
2
|
040821SNKO013210700150
|
P28#& Vải dệt thoi từ sợi cây gai, 14 inch, 271920m, 112.98g/m2 , hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hào Quang
|
HS HWASHIN CO., LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
96694.75 MTK
|
3
|
030521DJSCBHPQSS108428
|
P28#&Vải dệt thoi từ sợi cây gai, 14 inch, 116160m, 145g/m2 , hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hào Quang
|
HS HWASHIN CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
41306.5 MTK
|
4
|
120821SNKO013210700213
|
P28#&Vải dệt thoi từ sợi cây gai, 14 inch, 114840m, 188.31g/m2 , hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hào Quang
|
HS HWASHIN CO., LTD
|
2021-08-20
|
CHINA
|
40837.1 MTK
|
5
|
021021DJSCBHPQDS116414
|
P28#& Vải dệt thoi từ sợi cây gai, 14 inch, 230,340m, 154.098g/m2 , hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hào Quang
|
HS HWASHIN CO., LTD
|
2021-08-10
|
CHINA
|
81908.9 MTK
|
6
|
190721HASLK06210700007
|
P28#&Vải dệt thoi từ sợi cây gai, 14 inch, 103846.4m, 138.65g/m2, hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hào Quang
|
HS HWASHIN CO., LTD
|
2021-07-26
|
CHINA
|
36927.78 MTK
|
7
|
300321HASLK01210307470
|
P28#&Vải dệt thoi từ sợi cây gai, 14 inch, 111416m, 147g/m2 , hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hào Quang
|
HS HWASHIN CO., LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
39619.53 MTK
|
8
|
110221HASLK01210109469
|
P28#&Vải dệt thoi từ sợi cây gai, 14 inch, 114840m, 152.09g/m2 , hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hào Quang
|
HS HWASHIN CO., LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
40837.1 MTK
|
9
|
251220HASLK01201207543
|
P28#&Vải dệt thoi từ sợi cây gai, 14 inch, 100,000m, 180.59g/m2 hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hào Quang
|
HS HWASHIN CO., LTD
|
2020-12-29
|
CHINA
|
35560 MTK
|
10
|
150920SNKO013200800179
|
P28#&Vải dệt thoi từ sợi cây gai, 14 inch, 110,880m, 153.39g/m2 , hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hào Quang
|
HS HWASHIN CO., LTD
|
2020-09-25
|
CHINA
|
39428.93 MTK
|