1
|
260719HASL025079009T00
|
D32006921 Silicon nguyên sinh, dạng dẻo dùng để chế biến các sản phẩm bằng silicon- SILICONE RUBBER COMPOUNDS BLUE NO.81.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Living & Life Vina
|
HRS CO.,LTD.
|
2019-02-08
|
CHINA
|
40 KGM
|
2
|
191218BLISHCM1812105
|
118-30000 Silicon nguyên sinh, dạng dẻo dùng để chế biến các sản phẩm bằng silicon- SILICONE RUBBER COMPOUNDS HR-LSI-200/70A.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Living & Life Vina
|
HRS CO.,LTD.
|
2018-12-28
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
60 KGM
|
3
|
141018KMTCPUSA901012
|
118-00100 Silicon nguyên sinh, dạng dẻo dùng để chế biến các sản phẩm bằng silicon- SILICONE RUBBER COMPOUNDS HC-2 1.3%.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Living & Life Vina
|
HRS CO.,LTD.
|
2018-10-19
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
400 KGM
|
4
|
141018KMTCPUSA901012
|
118-00212 Silicon nguyên sinh, dạng dẻo dùng để chế biến các sản phẩm bằng silicon- SILICONE RUBBER COMPOUNDS M/B BEIGE NO.40.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Living & Life Vina
|
HRS CO.,LTD.
|
2018-10-19
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
200 KGM
|
5
|
280618SJVHC1806112
|
118-31000 Silicon nguyên sinh, dạng dẻo dùng để chế biến các sản phẩm bằng silicon- SILICONE RUBBER COMPOUNDS BLACK(T0).Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Living & Life Vina
|
HRS CO.,LTD.
|
2018-07-04
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
2 KGM
|
6
|
280618SJVHC1806112
|
118-00277 Silicon nguyên sinh, dạng dẻo dùng để chế biến các sản phẩm bằng silicon- SILICONE RUBBER COMPOUNDS M/B ORANGE NO.148.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Living & Life Vina
|
HRS CO.,LTD.
|
2018-07-04
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
60 KGM
|
7
|
280618SJVHC1806112
|
118-00247 Silicon nguyên sinh, dạng dẻo dùng để chế biến các sản phẩm bằng silicon- SILICONE RUBBER COMPOUNDS M/B PURPLE NO.121.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Living & Life Vina
|
HRS CO.,LTD.
|
2018-07-04
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
200 KGM
|
8
|
280618SJVHC1806112
|
118-00204 Silicon nguyên sinh, dạng dẻo dùng để chế biến các sản phẩm bằng silicon- SILICONE RUBBER COMPOUNDS M/B LIGHT BLUE NO.3.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Living & Life Vina
|
HRS CO.,LTD.
|
2018-07-04
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
60 KGM
|
9
|
280618SJVHC1806112
|
118-00300 Silicon nguyên sinh, dạng dẻo dùng để chế biến các sản phẩm bằng silicon- SILICONE RUBBER COMPOUNDS HR-1961U.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Living & Life Vina
|
HRS CO.,LTD.
|
2018-07-04
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
14000 KGM
|
10
|
280618SJVHC1806112
|
118-00100 Silicon nguyên sinh, dạng dẻo dùng để chế biến các sản phẩm bằng silicon- SILICONE RUBBER COMPOUNDS HC-2.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Living & Life Vina
|
HRS CO.,LTD.
|
2018-07-04
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
200 KGM
|