1
|
PLIAU2D00038
|
Bu lông chốt bằng thép, kích thước 1/2 x 3/4 inch; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo
|
HOWMET FASTENING SYSTEMS AUSTRALIA PTY LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
400 PCE
|
2
|
PLIAU2D00038
|
Mặt bích cho bu lông chốt kích thước 3/4iIN,Mã 3LC-2R24GA; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo
|
HOWMET FASTENING SYSTEMS AUSTRALIA PTY LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
200 PCE
|
3
|
1934520512
|
Vòng đệm bằng thép dùng cho bu lông, đường kính 1/2 inch, mã: 3LC-2R16GA, nhà sx: Howmet, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo
|
HOWMET FASTENING SYSTEMS AUSTRALIA PTY LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
650 PCE
|
4
|
PLIAU2D00025
|
Bu lông chốt bằng thép kích thước 3/4x3/4IN, mã C50LR-BR24-12GA, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo
|
HOWMET FASTENING SYSTEMS AUSTRALIA PTY LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
70 PCE
|
5
|
PLIAU2D00025
|
Bu lông chốt bằng thép kích thước 5/8x3/4IN, mã C50L90-BR20-12GA, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo
|
HOWMET FASTENING SYSTEMS AUSTRALIA PTY LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
110 PCE
|
6
|
PLIAU2D00025
|
Bu lông chốt bằng thép kích thước 5/8x3/4IN, mã C50L90-BR20-12GA, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo
|
HOWMET FASTENING SYSTEMS AUSTRALIA PTY LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
110 PCE
|
7
|
PLIAU2D00025
|
Mặt bích cho bu lông chốt kích thước 3/4iIN,Mã 3LC-2R24GA; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo
|
HOWMET FASTENING SYSTEMS AUSTRALIA PTY LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
200 PCE
|
8
|
PLIAU2D00025
|
Bu lông chốt bằng thép kích thước 3/4x1-1IN, mã C50LR-BR24-20GA, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo
|
HOWMET FASTENING SYSTEMS AUSTRALIA PTY LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
60 PCE
|
9
|
PLIAU2D00025
|
Bu lông chốt bằng thép kích thước 5/8x3/4IN, mã C50L90-BR20-12GA, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo
|
HOWMET FASTENING SYSTEMS AUSTRALIA PTY LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
130 PCE
|