1
|
SD18061444
|
Nguyên liệu SX tân dược Norfloxacin. Tiêu chuẩn USP38. Nhà SX: Henan Kangwei Pharmaceutical Co.,Ltd(China). Số Lot: 180501. NSX: 01/05/2018. HSD: 30/04/2022. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa
|
HOVID BERHAD
|
2018-07-03
|
MALAYSIA
|
500 KGM
|
2
|
PCLU1805HR5027
|
Nguyên liệu sản xuất tân dược Piracetam.Tiêu chuẩn EP8.Nhà SX:Jiangxi Yuehua Pharma.Số Lot:20180514;20180524;20180525;20180532 đến 20180538;20180541 đến 20180547. NSX:05/2018.HSD:05/2021.Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa
|
HOVID BERHAD
|
2018-06-18
|
MALAYSIA
|
20000 KGM
|
3
|
AMIGL180281759A
|
Ng.Liệu SX tân dược Mefenamic Acid Powder.Tiêu chuẩn BP2015.Nhà SX:Baoji Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd(China).Số Lot:MA1805079;MA1805081 đến MA1805083;MA1805085.NSX:05/2018.HSD:05/2022.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa
|
HOVID BERHAD
|
2018-06-15
|
MALAYSIA
|
5000 KGM
|
4
|
AMIGL180285954A
|
Ng.Liệu Piracetam.T/chuẩn EP9.Nhà SX:Northeast pharmaceutical Group Co.,Ltd.Số Lot: DY0301800142;DY0301800181;DY0301800182;DY0301800183;DY0301800189;DY0301800200.NSX:02/2018.HSD:02/2023.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa
|
HOVID BERHAD
|
2018-06-14
|
MALAYSIA
|
6000 KGM
|
5
|
GFSE18050434F
|
Nguyên liệu SX tân dược Chloramphenicol. Tiêu chuẩn USP38/BP2015/EP8. Nhà SX: Northeast pharmaceutical Group Co.,Ltd-China.Số Lot: DY00917116;DY00917160.NSX: 06&07/2017.HSD: 06&07/2022. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa
|
HOVID BERHAD
|
2018-06-14
|
MALAYSIA
|
1100 KGM
|
6
|
FST18050363
|
Nguyên liệu SX tân dược Ibuprofen. Tiêu chuẩn USP39. Nhà SX: Hubei Granules-Biocause Pharmaceutical Co.,Ltd(China). Số Lot: C100-1805026M. NSX: 03/05/2018. HSD: 02/05/2023. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa
|
HOVID BERHAD
|
2018-06-04
|
MALAYSIA
|
1040 KGM
|
7
|
SD18050423
|
Nguyên liệu SX tân dược Trimebutine Maleate. Tiêu chuẩn EP7. Nhà SX: Zhejiang East-Asia Pharmaceutical Co.,Ltd(China). Số Lot: DC-006-1611019;DC-006-1611022. NSX: 11/2016. HSD: 11/2020. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa
|
HOVID BERHAD
|
2018-05-24
|
MALAYSIA
|
300 KGM
|
8
|
SD18050018
|
Nguyên liệu SX tân dược Fenofibrate.Tiêu chuẩn EP9. Nhà SX: Jiangsu Nhwa Pharmaceutical Co.,Ltd(China). Số Lot: W-F03-20180302-01. NSX: 17/03/2018. HSD: 02/2021. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa
|
HOVID BERHAD
|
2018-05-24
|
MALAYSIA
|
500 KGM
|
9
|
GXSEHCM18050032
|
Ng.Liệu SX tân dược Ofloxacin.Tiêu chuẩn USP39. Nhà SX:Zhejiang Apeloa Kangyu Pharmaceutical Co.,Ltd(China). Số Lot:KY-OF-M20171111D; KY-OF-M20171203D. NSX:11&12/2017. HSD: 11&12/2021.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa
|
HOVID BERHAD
|
2018-05-23
|
MALAYSIA
|
600 KGM
|
10
|
97883785483
|
Nguyên liệu SX tân dược Methylprednisolone.Tiêu chuẩn USP38. Nhà SX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd-China.Số Lot: 04.1064-180401. NSX: 03/04/2018. HSD: 03/04/2020.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa
|
HOVID BERHAD
|
2018-04-28
|
MALAYSIA
|
100 KGM
|