1
|
240222SKLCL2202062
|
Khay úp chén dĩa hiệu Malloca MDD-14028, bằng nhựa, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MALLOCA VIệT NAM
|
HOPEFUL ENTERPRISE LTD.
|
2022-02-03
|
CHINA
|
1008 PCE
|
2
|
311220TW2049B10/11
|
NVL45#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn, kích thước 1.0*1430*C mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
HOPEFUL HOLDING LIMITED
|
2021-01-18
|
CHINA
|
105195 KGM
|
3
|
311220TW2049B10/11
|
NVL45#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn, kích thước 2.5*1219*C mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
HOPEFUL HOLDING LIMITED
|
2021-01-18
|
CHINA
|
32350 KGM
|
4
|
311220TW2049B10/11
|
NVL45#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn, kích thước 1.6*1219*C mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
HOPEFUL HOLDING LIMITED
|
2021-01-18
|
CHINA
|
19690 KGM
|
5
|
311220TW2049B10/11
|
NVL45#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn, kích thước 1.5*1140*C mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
HOPEFUL HOLDING LIMITED
|
2021-01-18
|
CHINA
|
453150 KGM
|
6
|
311220TW2049B10/11
|
NVL45#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn, kích thước 1.2*1200*C mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
HOPEFUL HOLDING LIMITED
|
2021-01-18
|
CHINA
|
201915 KGM
|
7
|
311220TW2049B10/11
|
NVL45#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn, kích thước 1.2*1200*C mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
HOPEFUL HOLDING LIMITED
|
2021-01-18
|
CHINA
|
251400 KGM
|
8
|
311220TW2049B10/11
|
NVL45#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn, kích thước 1.0*1240*C mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
HOPEFUL HOLDING LIMITED
|
2021-01-18
|
CHINA
|
189340 KGM
|
9
|
071220HPXG26
|
NVL14#&Thép không hợp kim cán nguội, dạng cuộn (20 cuộn), kích thước 2*1200 mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
HOPEFUL HOLDING LIMITED
|
2020-12-21
|
CHINA
|
234260 KGM
|
10
|
021220SKLCL2011132
|
Khay úp chén dĩa hiệu Malloca MDD-14028, bằng nhựa, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MALLOCA VIệT NAM
|
HOPEFUL ENTERPRISE LTD.
|
2020-12-12
|
CHINA
|
1008 PCE
|