1
|
040122SS21120100
|
Thanh thép tiêu chuẩn, kích thước phi 35*2000mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
HONKA DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
040122SS21120100
|
Thanh thép tiêu chuẩn, kích thước phi 30*2000mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
HONKA DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
040122SS21120100
|
Thanh thép tiêu chuẩn, kích thước phi 25*2000mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
HONKA DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
040122SS21120100
|
Thanh thép tiêu chuẩn, kích thước phi 22*2000mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
HONKA DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
040122SS21120100
|
Thanh thép tiêu chuẩn, kích thước phi 20*2000mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
HONKA DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
040122SS21120100
|
Thanh thép tiêu chuẩn, kích thước phi 18*2000mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
HONKA DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
040122SS21120100
|
Thanh thép tiêu chuẩn, kích thước phi 17*2000mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
HONKA DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
040122SS21120100
|
Thanh thép tiêu chuẩn, kích thước phi 16*2000mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
HONKA DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
040122SS21120100
|
Thanh thép tiêu chuẩn, kích thước phi 15*2000mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
HONKA DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
040122SS21120100
|
Thanh thép tiêu chuẩn, kích thước phi 12*2000mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
HONKA DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2 PCE
|