|
1
|
VH011139
|
0134#&Vải dệt thoi (khổ 54'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONGYANG WEBBING CO.,LIMITED
|
2021-12-03
|
CHINA
|
255.85 MTK
|
|
2
|
040121FACS32101039C
|
0004#&Vải Polyester (100% polyester, khổ 54'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONGYANG WEBBING CO.,LIMITED
|
2021-08-01
|
CHINA
|
141.72 MTK
|
|
3
|
260321FACS32103125F
|
0134#&Vải dệt thoi (khổ 54")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONGYANG WEBBING CO.,LIMITED
|
2021-03-31
|
CHINA
|
625.84 MTK
|
|
4
|
260321FACS32103125F
|
0134#&Vải dệt thoi (khổ 54")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONGYANG WEBBING CO.,LIMITED
|
2021-03-31
|
CHINA
|
625.84 MTK
|
|
5
|
SJS1032014
|
0134#&Vải dệt thoi (khổ 54'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONGYANG WEBBING CO.,LIMITED
|
2021-03-23
|
CHINA
|
275.92 MTK
|
|
6
|
SJS1031910
|
0134#&Vải dệt thoi (khổ 54'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONGYANG WEBBING CO.,LIMITED
|
2021-03-23
|
CHINA
|
50.17 MTK
|
|
7
|
140221FACS32102051E
|
0134#&Vải dệt thoi (khổ 54")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONGYANG WEBBING CO.,LIMITED
|
2021-02-24
|
CHINA
|
2860.81 MTK
|
|
8
|
VH010868
|
0134#&Vải dệt thoi (khổ 54'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONGYANG WEBBING CO.,LIMITED
|
2021-01-21
|
CHINA
|
27.59 MTK
|
|
9
|
112100009004664
|
VD01#&Vải dệt.( vải dệt thoi bằng xơ stape tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, trọng lương trên 170g/m2 (Khổ 52' x 54 Yds). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp ORIENTAL SPORTS Việt nam
|
HONGYANG WEBBING CO., LTD
|
2021-01-19
|
CHINA
|
65.22 MTK
|
|
10
|
VH010818
|
0134#&Vải dệt thoi (khổ 54'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONGYANG WEBBING CO.,LIMITED
|
2021-01-19
|
CHINA
|
11.29 MTK
|