1
|
1.00620112000008E+20
|
6SX#&Dây chun được bọc vật liệu dệt, khổ rộng 5MM,mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
HONGYANG (H.K) TEXTILE LIMITED
|
2020-10-06
|
CHINA
|
17395 YRD
|
2
|
1.6032020112E+22
|
6SX#&Dây chun được bọc vật liệu dệt, khổ rộng 3MM,mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
HONGYANG (H.K) TEXTILE LIMITED
|
2020-03-16
|
CHINA
|
85141 YRD
|
3
|
2.01219111900008E+20
|
6SX#&Dây chun được bọc vật liệu dệt, khổ rộng 37MM,mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
HONGYANG (H.K) TEXTILE LIMITED
|
2019-12-20
|
CHINA
|
195 YRD
|
4
|
2.01219111900008E+20
|
6SX#&Dây chun được bọc vật liệu dệt, khổ rộng 5MM,mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
HONGYANG (H.K) TEXTILE LIMITED
|
2019-12-20
|
CHINA
|
10740 YRD
|
5
|
2.01219111900008E+20
|
10SX#&Dây bổ trợ bằng chất liệu dệt, mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
HONGYANG (H.K) TEXTILE LIMITED
|
2019-12-20
|
CHINA
|
75000 YRD
|
6
|
1.31219111900008E+20
|
6SX#&Dây chun được bọc vật liệu dệt, khổ rộng 1.5MM,mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
HONGYANG (H.K) TEXTILE LIMITED
|
2019-12-13
|
CHINA
|
8621 YRD
|
7
|
1.31219111900008E+20
|
6SX#&Dây chun được bọc vật liệu dệt, khổ rộng 5MM,mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
HONGYANG (H.K) TEXTILE LIMITED
|
2019-12-13
|
CHINA
|
2750 YRD
|
8
|
1.31219111900008E+20
|
10SX#&Dây bổ trợ bằng chất liệu dệt, mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
HONGYANG (H.K) TEXTILE LIMITED
|
2019-12-13
|
CHINA
|
100000 YRD
|
9
|
1.20919111900005E+20
|
6SX#&Dây chun được bọc vật liệu dệt, khổ rộng 6MM, mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
HONGYANG (H.K) TEXTILE LIMITED
|
2019-12-09
|
CHINA
|
16080 YRD
|
10
|
1.81119111900007E+20
|
6SX#&Dây chun được bọc vật liệu dệt, khổ rộng 5MM, mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
HONGYANG (H.K) TEXTILE LIMITED
|
2019-11-18
|
CHINA
|
110466 YRD
|