1
|
050322KSPLE220301098
|
67VIS-29NY-4ELS#&Vải Chính (67%Viscose 29%Nylon 4%Elastane) Vải dệt kim; đã nhuộm; Khổ 66/67"; Mới 100%; Dùng trong may mặc sản phẩm
|
CôNG TY TNHH KOVINA FASHION
|
HONGS INTERNATIONAL LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
3752 YRD
|
2
|
050322KSPLE220301098
|
92POLY-8ELS#&Vải chính (92%Polyester 8%Elastane) Vải dệt đã được tráng phủ với polyurethan; khổ 54/55"; mới 100%; dùng cho may mặc sản phẩm
|
CôNG TY TNHH KOVINA FASHION
|
HONGS INTERNATIONAL LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
537 YRD
|
3
|
11#&Nhãn phụ (Bằng giấy đã in; mới 100%; dùng cho sản phẩm may mặc)
|
CôNG TY TNHH KOVINA FASHION
|
HONGS INTERNATIONAL LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
533862.62 PCE
|
4
|
100POLY#&Vải chính (100%Polyester) Vải dệt thoi từ xơ nhân tạo; khổ: 48"; mới 100%; dùng cho may mặc sản phẩm
|
CôNG TY TNHH KOVINA FASHION
|
HONGS INTERNATIONAL LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1695.26 YRD
|
5
|
100COTT#&Vải chính (100%Cotton) Vải dệt thoi từ bông; đã nhuộm; khổ:52" ; mới 100%; dùng trong may mặc sản phẩm
|
CôNG TY TNHH KOVINA FASHION
|
HONGS INTERNATIONAL LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
0.93 YRD
|
6
|
100PU#&Vải Chính (100%Polyurethan) Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ; mới 100%; dùng cho sản phẩm may mặc
|
CôNG TY TNHH KOVINA FASHION
|
HONGS INTERNATIONAL LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
0.4 YRD
|
7
|
35#&Dây luồn (Các dải bện dạng dải; mới 100%; dùng cho sản phẩm may mặc)
|
CôNG TY TNHH KOVINA FASHION
|
HONGS INTERNATIONAL LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3.09 PCE
|
8
|
10#&Nhãn chính (Dệt thoi; mới 100%; dùng cho sản phẩm may mặc)
|
CôNG TY TNHH KOVINA FASHION
|
HONGS INTERNATIONAL LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
33782.66 PCE
|
9
|
6#&Dây viền (Các dải bện dạng dải, không thêu; mới 100%; dùng cho sản phẩm may mặc)
|
CôNG TY TNHH KOVINA FASHION
|
HONGS INTERNATIONAL LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
10281.52 YRD
|
10
|
4#&Thun (Chỉ cao su; mới 100%; dùng cho sản phẩm may mặc)
|
CôNG TY TNHH KOVINA FASHION
|
HONGS INTERNATIONAL LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
4489.12 YRD
|