1
|
220422SE22040446
|
Khuôn đúc dùng cho máy ép nhựa, chất liệu thép không gỉ; kích thước 250*281*325mm; hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ZHILIANG VIệT NAM
|
HONGKONG Z.TANG CO.,LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
220422SE22040446
|
Khuôn đúc dùng cho máy ép nhựa, chất liệu thép không gỉ; kích thước 200*301*280mm; hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ZHILIANG VIệT NAM
|
HONGKONG Z.TANG CO.,LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
010422GLZSL2203115
|
BTP#&Khuôn bán thành phẩm (Khuôn sau) SVN21-081.Hàng mới 100%
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn SEIYO Việt Nam
|
HONGKONG Z.TANG COMPANY LIMITED
|
2022-04-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
010422GLZSL2203115
|
BTP#&Khuôn bán thành phẩm (Khuôn trước) SVN21-081.Hàng mới 100%
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn SEIYO Việt Nam
|
HONGKONG Z.TANG COMPANY LIMITED
|
2022-04-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
112200014838248
|
VSINL99#&Khuôn đúc bán thành phẩm
|
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIETNAM
|
HONG KONG Z. TANG COMPANY LIMITED
|
2022-02-21
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
112200014838248
|
VSINL99#&Khuôn đúc bán thành phẩm MDS705153
|
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIETNAM
|
HONG KONG Z. TANG COMPANY LIMITED
|
2022-02-21
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
112100012958454
|
VSTNPL45#&Phôi khuôn mẫu bằng thép V21-04-011, mới 100%, sx 2021
|
Công ty TNHH VS Technology
|
HONGKONG Z.TANG COMPANY LIMITED
|
2021-12-06
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
112100012958454
|
VSTNPL45#&Phôi khuôn mẫu bằng thép V21-04-003, mới 100%, sx 2021
|
Công ty TNHH VS Technology
|
HONGKONG Z.TANG COMPANY LIMITED
|
2021-12-06
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
112100012958454
|
VSTNPL45#&Phôi khuôn mẫu bằng thép V21-04-002, mới 100%, sx 2021
|
Công ty TNHH VS Technology
|
HONGKONG Z.TANG COMPANY LIMITED
|
2021-12-06
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
112100016940152
|
VSINL99#&Khuôn đúc bán thành phẩm ( 20oz Mug - Handle )
|
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIETNAM
|
HONG KONG Z. TANG COMPANY LIMITED
|
2021-11-26
|
CHINA
|
1 SET
|