1
|
WYHK31
|
Thép phế liệu dạng hàng rời loại A dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh. Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN31:2010/BTNMT (+/-5%).
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
HONGKONG WOLFRAM INTERNATIONAL INVESTMENT CO., LTD.
|
2018-05-24
|
HONG KONG
|
1411 TNE
|
2
|
140518WYHK33
|
Thép phế liệu hàng rời, được cắt phá tháo dỡ loại bỏ tạp chất. Không còn giá trị sử dụng, dùng để làm nguyên liệu sản xuất đủ điều kiện nhập khẩu theo QĐ 73/2014/QĐ-TTG phù hợp với QCVN 31: 2010/BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Luyện Thép Cao Cấp Việt Nhật
|
HONGKONG WOLFRAM INTERNATIONAL INVESTMENT CO., LTD
|
2018-05-17
|
HONG KONG
|
1708 TNE
|
3
|
WYHK32
|
Thép phế liệu dạng hàng rời loại A dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh. Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN31:2010/BTNMT (+/-5%).
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
HONGKONG WOLFRAM INTERNATIONAL INVESTMENT CO., LTD.
|
2018-05-16
|
HONG KONG
|
1615 TNE
|
4
|
010518WYHK29
|
Thép phế liệu hàng rời, được cắt phá tháo dỡ loại bỏ tạp chất. Không còn giá trị sử dụng, dùng để làm nguyên liệu sản xuất đủ điều kiện nhập khẩu theo QĐ 73/2014/QĐ-TTG phù hợp với QCVN 31: 2010/BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Luyện Thép Cao Cấp Việt Nhật
|
HONGKONG WOLFRAM INTERNATIONAL INVESTMENT CO., LTD
|
2018-05-05
|
HONG KONG
|
1696 TNE
|
5
|
EB180401
|
Thép phế liệu dạng hàng rời loại A dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh. Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN31:2010/BTNMT (+/-5%).
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
HONGKONG WOLFRAM INTERNATIONAL INVESTMENT CO., LTD
|
2018-04-17
|
HONG KONG
|
1744.96 TNE
|
6
|
EB180323
|
Thép phế liệu dạng hàng rời loại A dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh. Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN31:2010/BTNMT (+/-5%).
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
HONGKONG WOLFRAM INTERNATIONAL INVESTMENT CO., LTD
|
2018-04-04
|
HONG KONG
|
1769 TNE
|