1
|
040819EGLV148900207982
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng, mác thép: W669, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 7.5 mm, NSX: Fujian WuHang Stainless Steel Products Co., LTD. Tiêu chuẩn thép: Q/CLWH002-2018.1. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
HONGKONG WINGGON PACIFIC LIMITED
|
2019-08-13
|
CHINA
|
19428 KGM
|
2
|
040819EGLV148900207982
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng, mác thép: W669, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 7 mm, NSX: Fujian WuHang Stainless Steel Products Co., LTD. Tiêu chuẩn thép: Q/CLWH002-2018.1. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
HONGKONG WINGGON PACIFIC LIMITED
|
2019-08-13
|
CHINA
|
3481 KGM
|
3
|
040819EGLV148900207982
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng, mác thép: W669, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 6.5 mm, NSX: Fujian WuHang Stainless Steel Products Co., LTD. Tiêu chuẩn thép: Q/CLWH002-2018.1. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
HONGKONG WINGGON PACIFIC LIMITED
|
2019-08-13
|
CHINA
|
10523 KGM
|
4
|
040819EGLV148900207982
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng, mác thép: W669, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 6 mm, NSX: Fujian WuHang Stainless Steel Products Co., LTD. Tiêu chuẩn thép: Q/CLWH002-2018.1. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
HONGKONG WINGGON PACIFIC LIMITED
|
2019-08-13
|
CHINA
|
1747 KGM
|