1
|
151020SITGNBCL315757
|
Lá xích T154A-9.5-500( bộ phận dùng máy đào, máy ủi), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NôNG NGư Cơ SàI GòN
|
HONGKONG VTRACK LIMITED
|
2020-10-19
|
CHINA
|
200 PCE
|
2
|
151020SITGNBCL315757
|
Lá xích T154A-9.5-450( bộ phận dùng máy đào, máy ủi), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NôNG NGư Cơ SàI GòN
|
HONGKONG VTRACK LIMITED
|
2020-10-19
|
CHINA
|
300 PCE
|
3
|
151020SITGNBCL315757
|
Lá xích T154A-9.5-400( bộ phận dùng máy đào, máy ủi), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NôNG NGư Cơ SàI GòN
|
HONGKONG VTRACK LIMITED
|
2020-10-19
|
CHINA
|
200 PCE
|
4
|
151020SITGNBCL315757
|
Lá xích W135D-06-450-H( bộ phận dùng máy đào, máy ủi), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NôNG NGư Cơ SàI GòN
|
HONGKONG VTRACK LIMITED
|
2020-10-19
|
CHINA
|
2900 PCE
|
5
|
151020SITGNBCL315757
|
Lá xích W190CA-08-800( bộ phận dùng máy đào, máy ủi), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NôNG NGư Cơ SàI GòN
|
HONGKONG VTRACK LIMITED
|
2020-10-19
|
CHINA
|
200 PCE
|
6
|
151020SITGNBCL315757
|
Lá xích W171A-08-500( bộ phận dùng máy đào, máy ủi), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NôNG NGư Cơ SàI GòN
|
HONGKONG VTRACK LIMITED
|
2020-10-19
|
CHINA
|
900 PCE
|
7
|
151020SITGNBCL315757
|
Lá xích W154C-06-450-H( bộ phận dùng máy đào, máy ủi), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NôNG NGư Cơ SàI GòN
|
HONGKONG VTRACK LIMITED
|
2020-10-19
|
CHINA
|
3000 PCE
|
8
|
151020SITGNBCL315757
|
Lá xích W154A-06-450-H( bộ phận dùng máy đào, máy ủi), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NôNG NGư Cơ SàI GòN
|
HONGKONG VTRACK LIMITED
|
2020-10-19
|
CHINA
|
3000 PCE
|
9
|
050820GOSUNGB9554800
|
Lá xích W216B-11-600 ( bộ phận dùng máy đào, máy ủi), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NôNG NGư Cơ SàI GòN
|
HONGKONG VTRACK LIMITED
|
2020-10-08
|
CHINA
|
100 PCE
|
10
|
050820GOSUNGB9554800
|
Lá xích W203A-11-600 ( bộ phận dùng máy đào, máy ủi), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NôNG NGư Cơ SàI GòN
|
HONGKONG VTRACK LIMITED
|
2020-10-08
|
CHINA
|
100 PCE
|