1
|
241221JY21120110
|
Vải dệt thoi (100%POLYESTER CURTAIN FABRIC-OF YARNS OF DIFFERENT COLOURS) từ các sợi có màu khác nhau, gồm 100% filament polyeste dún,bề mặt chưa ngâm tẩm,tráng phủ hay ép lớp,dạng cuộn,khổ 280cm.
|
Công Ty TNHH Derhao Textile (Việt Nam)
|
HONGKONG TONGYU INDSTRIAL LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2445.2 MTR
|
2
|
241221JY21120110
|
Vải dệt thoi (100%POLYESTER SUEDE FABRIC) từ các sợi có màu khác nhau, gồm filament polyeste và staple polyeste, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hay ép lớp, dạng cuộn, khổ 150cm (PTPL 2150/TB-KĐ3). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Derhao Textile (Việt Nam)
|
HONGKONG TONGYU INDSTRIAL LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2841 MTR
|
3
|
220322JY22030071
|
Vải dệt thoi (100%POLYESTER CURTAIN FABRIC-OF YARNS OF DIFFERENT COLOURS) từ các sợi có màu khác nhau, gồm 100% filament polyeste dún,bề mặt chưa ngâm tẩm,tráng phủ hay ép lớp,dạng cuộn,khổ 280cm.
|
Công Ty TNHH Derhao Textile (Việt Nam)
|
HONGKONG TONGYU INDSTRIAL LIMITED
|
2022-01-04
|
CHINA
|
3147.3 MTR
|
4
|
160721JY21070065
|
Vải dệt thoi bằng sợi filament polyeste và staple polyeste đã nhuộm, các sợi có màu khác nhau, vải chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hay ép lớp,dạng cuộn,khổ150cm (100% POLYESTER SUEDE FABRIC). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Derhao Textile (Việt Nam)
|
HONGKONG TONGYU INDSTRIAL LIMITED
|
2021-10-11
|
CHINA
|
1597 MTR
|
5
|
160721JY21070065
|
Vải dệt thoi(100%POLYESTER CURTAIN FABRIC-OF YARNS OF DIFFERENT COLOURS UPSCALE BRIGHT) từ các sợi có màu khác nhau,100% filament polyeste dún, bề mặt chưa ngâm tẩm, tráng phủ hay ép lớp,dạng cuộn...
|
Công Ty TNHH Derhao Textile (Việt Nam)
|
HONGKONG TONGYU INDSTRIAL LIMITED
|
2021-10-11
|
CHINA
|
2577.2 MTR
|
6
|
270521JY21060009
|
Vải dệt thoi bằng sợi filament polyeste và staple polyeste đã nhuộm, các sợi có màu khác nhau, vải chưa ngâm tẩm,tráng, phủ hay ép lớp,dạng cuộn, khổ 150cm (100%POLYESTER SUEDE FABRIC).Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN VIễN DươNG
|
HONGKONG TONGYU INDSTRIAL LIMITED
|
2021-08-06
|
CHINA
|
4657 MTR
|
7
|
151121JY21110041
|
Sợi dún từ filament polyeste, độ mảnh sợi 389 decitex, độ bền tương đối là 29,3 cN/tex, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ,màu trắng (100% polyester yarn 350D(CD150/96+POLY200/96). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Derhao Textile (Việt Nam)
|
HONGKONG TONGYU INDSTRIAL LIMITED
|
2021-06-12
|
CHINA
|
166 KGM
|
8
|
151121JY21110041
|
Sợi dún từ filament polyeste, độ mảnh sợi 666 decitex, độ bền tương đối là 29,3 cN/tex, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ,màu trắng (100% polyester yarn 600D(CD300/96+POLY300/96). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Derhao Textile (Việt Nam)
|
HONGKONG TONGYU INDSTRIAL LIMITED
|
2021-06-12
|
CHINA
|
180 KGM
|
9
|
151121JY21110041
|
Sợi dún từ filament polyeste, độ mảnh sợi 500 decitex, độ bền tương đối là 29,3 cN/tex, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ,màu trắng (100% polyester yarn 450D(CD300/96+POLY150/48). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Derhao Textile (Việt Nam)
|
HONGKONG TONGYU INDSTRIAL LIMITED
|
2021-06-12
|
CHINA
|
180 KGM
|
10
|
151121JY21110041
|
Sợi dún từ filament polyeste, độ mảnh sợi 389 decitex, độ bền tương đối là 29,3 cN/tex, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ,màu trắng (100% polyester yarn 350D(CD 200/96+POLY150/48). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Derhao Textile (Việt Nam)
|
HONGKONG TONGYU INDSTRIAL LIMITED
|
2021-06-12
|
CHINA
|
3024 KGM
|