1
|
261218YHGJ181227821
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y TILMICOSIN PHOSPHATE ; Số lô: K81180767 - NSX: 16.07.2018 - HSD: 15.07.2021
|
Công Ty TNHH An Vét
|
HONGKONG TAIRUI INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2019-08-01
|
CHINA
|
510 KGM
|
2
|
YHGJ181024588
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tylosin (Số lô: K61180403; NSX: 04/2018; HSD: 04/2021; K61180503; NSX: 05/2018; HSD: 05/2021; Quy cách: 20 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
HONGKONG TAIRUI INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2018-11-29
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
YHGJ1809236
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tiamulin Fumarate (Số lô: D21180621; D21180640; NSX: 06/2018; HSD: 06/2022; Quy cách: 15 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
HONGKONG TAIRUI INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2018-09-15
|
CHINA
|
1020 KGM
|
4
|
YHGJ180720201
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tylosin Tartrate Powder (Số lô: J180603027; J180603028; NSX: 06/2018; HSD: 06/2021; Quy cách: 15 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
HONGKONG TAIRUI INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2018-07-19
|
CHINA
|
1500 KGM
|
5
|
YHGJ180720205
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tilmicosin (Số lô: T180407007; NSX: 04/2018; HSD: 04/2021; Quy cách: 10 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
HONGKONG TAIRUI INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2018-07-19
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
YHGJ180720203
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tiamulin Fumarate (Số lô: D21180615; NSX: 06/2018; HSD: 06/2022; Quy cách: 15 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
HONGKONG TAIRUI INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2018-07-17
|
CHINA
|
1005 KGM
|
7
|
YHGJ180518683
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tylosin Tartrate Powder (Số lô: J180303059; NSX: 03/2018; HSD: 03/2021; J180403077; NSX: 04/2018; HSD: 04/2021; Quy cách: 15 Kg/Thùng)
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Navy
|
HONGKONG TAIRUI INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2018-06-13
|
CHINA
|
1005 KGM
|
8
|
YHGJ180517871
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tiamulin Fumarate (Số lô: D21180422; D21180424; NSX: 04/2018; HSD: 04/2022; Quy cách: 15 Kg/Thùng)
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Navy
|
HONGKONG TAIRUI INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2018-05-25
|
CHINA
|
510 KGM
|
9
|
YHGJ180517872
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tilmicosin (Số lô: T180307060; NSX: 03/2018; HSD: 03/2021; Quy cách: 10Kg/Thùng)
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Navy
|
HONGKONG TAIRUI INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2018-05-25
|
CHINA
|
150 KGM
|
10
|
YHGJ180416745
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tilmicosin Phosphate (Số lô: D180207002; NSX: 02/2018; HSD: 01/2021; Quy cách: 15 Kg/Thùng)
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Navy
|
HONGKONG TAIRUI INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2018-05-15
|
CHINA
|
1005 KGM
|