1
|
50120202001004
|
Nắp sim, nắp thẻ nhớ màu vàng máy tính bảng GSM/WCDMA FDD Masstel Tab10 Plus, chất liệu nhựa, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MASSCOM VIệT NAM
|
HONGKONG SUNGWORLD ELECTRONICS CO LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
150 PCE
|
2
|
50120202001004
|
Vỏ trước của máy tính bảng GSM/WCDMA FDD Masstel Tab10 Plus, chất liệu nhựa, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MASSCOM VIệT NAM
|
HONGKONG SUNGWORLD ELECTRONICS CO LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
300 PCE
|
3
|
50120202001004
|
Cáp usb màu trắng máy tính bảng GSM/WCDMA FDD Masstel Tab10 plus, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MASSCOM VIệT NAM
|
HONGKONG SUNGWORLD ELECTRONICS CO LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
300 PCE
|
4
|
50120202001004
|
IC sạc máy tính bảng GSM/WCDMA FDD Masstel Tab10 Plus, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MASSCOM VIệT NAM
|
HONGKONG SUNGWORLD ELECTRONICS CO LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
300 PCE
|
5
|
50120202001004
|
Vi xử lý máy tính bảng GSM/WCDMA FDD Masstel Tab10 Plus, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MASSCOM VIệT NAM
|
HONGKONG SUNGWORLD ELECTRONICS CO LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
50 PCE
|
6
|
50120202001004
|
Tiếp xúc sim máy tính bảng GSM/WCDMA FDD Masstel Tab10 plus, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MASSCOM VIệT NAM
|
HONGKONG SUNGWORLD ELECTRONICS CO LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
200 PCE
|
7
|
50120202001004
|
Cáp phím bên máy tính bảng GSM/WCDMA FDD Masstel Tab10 Plus, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MASSCOM VIệT NAM
|
HONGKONG SUNGWORLD ELECTRONICS CO LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
100 PCE
|
8
|
50120202001004
|
Micro máy tính bảng GSM/WCDMA FDD Masstel Tab10 plus, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MASSCOM VIệT NAM
|
HONGKONG SUNGWORLD ELECTRONICS CO LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
200 PCE
|
9
|
50120202001004
|
Camera trước và sau máy tính bảng GSM/WCDMA FDD Masstel Tab10 plus, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MASSCOM VIệT NAM
|
HONGKONG SUNGWORLD ELECTRONICS CO LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
20 PCE
|
10
|
50120202001004
|
Nắp sim, nắp thẻ nhớ màu bạc máy tính bảng GSM/WCDMA FDD Masstel Tab10 Plus, chất liệu nhựa, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MASSCOM VIệT NAM
|
HONGKONG SUNGWORLD ELECTRONICS CO LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
100 PCE
|