1
|
261121JT2107089
|
Stannous Sulphate 99% min, CTHH: SnSO4, mã CAS: 7488 -55-3.quy cách: 25Kg/bag.Dùng trong công nghiệp mạ điện, Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mê Kông
|
HONG KONG QIRUIDE CO.,LTD
|
2021-09-12
|
CHINA
|
1500 KGM
|
2
|
180920JT2006188
|
COPPER OXIDE. công thức hóa học CuO, mã CAS: 1317-38-0, hóa chất sử dụng trong sản xuất gốm sứ , mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thanh Bình
|
HONG KONG QIRUIDE CO.,LTD
|
2020-01-10
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
150419JT1902397
|
CUPRIC CHLORIDE (COPPER CHLORIDE DIHYDRATE- Đồng Chloride CuCl2.2H2O), mã CAS: 10125-13-0, dạng bột, quy cách 25kg/bao, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mê Kông
|
HONGKONG QIRUIDE CO.,LTD
|
2019-02-05
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
150419JT1902397
|
CUPRIC CHLORIDE (COPPER CHLORIDE DIHYDRATE- Đồng Chloride CuCl2.2H2O), dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mê Kông
|
HONGKONG QIRUIDE CO.,LTD
|
2019-02-05
|
CHINA
|
5000 KGM
|