1
|
2.71219111900008E+20
|
PL 10#&Chun các loại (Đồ phụ trợ may mặc bằng cao su lưu hóa)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
HONGKONG LIXUEDA CO.,LTD O/B NAMYANG INT'L CO.,LTD
|
2019-12-27
|
CHINA
|
12549.22 MTR
|
2
|
2.81119111900007E+20
|
PL 10#&Chun các loại (Đồ phụ trợ may mặc bằng cao su lưu hóa)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
HONGKONG LIXUEDA CO.,LTD O/B NAMYANG INT'L CO.,LTD
|
2019-11-28
|
CHINA
|
521.21 MTR
|
3
|
2.01119111900007E+20
|
PL 10#&Chun các loại (Đồ phụ trợ may mặc bằng cao su lưu hóa)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
HONGKONG LIXUEDA CO.,LTD O/B NAMYANG INT'L CO.,LTD
|
2019-11-20
|
CHINA
|
2715.77 MTR
|
4
|
1.11219111900008E+20
|
PL 10#&Chun các loại (Đồ phụ trợ may mặc bằng cao su lưu hóa)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
HONGKONG LIXUEDA CO.,LTD O/B NAMYANG INT'L CO.,LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
20870.27 MTR
|
5
|
2.41019111900006E+20
|
PL 10#&Chun các loại (Đồ phụ trợ may mặc bằng cao su lưu hóa)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
HONGKONG LIXUEDA CO.,LTD O/B NAMYANG INT'L CO.,LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
24597.36 MTR
|
6
|
1.61019111900006E+20
|
PL 10#&Chun các loại (Đồ phụ trợ may mặc bằng cao su lưu hóa)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
HONGKONG LIXUEDA CO.,LTD O/B NAMYANG INT'L CO.,LTD
|
2019-10-16
|
CHINA
|
7644.38 MTR
|
7
|
1.01219111900007E+20
|
PL 10#&Chun các loại (Đồ phụ trợ may mặc bằng cao su lưu hóa)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
HONGKONG LIXUEDA CO.,LTD O/B NAMYANG INT'L CO.,LTD
|
2019-10-12
|
CHINA
|
14820.6 MTR
|
8
|
2.10819111900005E+20
|
PL 10#&Chun các loại (Đồ phụ trợ may mặc bằng cao su lưu hóa)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
HONGKONG LIXUEDA CO.,LTD O/B NAMYANG INT'L CO.,LTD
|
2019-08-21
|
CHINA
|
35830.76 MTR
|