1
|
VH007512
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONGKONG JINCHENG LEATHER LIMITED.
|
2019-12-09
|
CHINA
|
15.05 MTK
|
2
|
VH006353
|
0005#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONGKONG JINCHENG LEATHER LIMITED.
|
2019-12-03
|
CHINA
|
25.08 MTK
|
3
|
VH007047
|
0005#&Giả da (khổ 54'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONGKONG JINCHENG LEATHER LIMITED.
|
2019-11-07
|
CHINA
|
55.18 MTK
|
4
|
VH007812
|
0071#&Vải Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONGKONG JINCHENG LEATHER LIMITED.
|
2019-10-22
|
CHINA
|
57.97 MTK
|
5
|
VH007064
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONGKONG JINCHENG LEATHER LIMITED.
|
2019-10-07
|
CHINA
|
6.27 MTK
|
6
|
VH007026
|
0004#&Vải Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONGKONG JINCHENG LEATHER LIMITED.
|
2019-10-07
|
CHINA
|
18.81 MTK
|
7
|
VH007026
|
0005#&Giả da (khổ 54'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONGKONG JINCHENG LEATHER LIMITED.
|
2019-10-07
|
CHINA
|
65.22 MTK
|
8
|
VH007564
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONGKONG JINCHENG LEATHER LIMITED.
|
2019-09-20
|
CHINA
|
37.63 MTK
|
9
|
VH007469
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONGKONG JINCHENG LEATHER LIMITED.
|
2019-09-13
|
CHINA
|
37.63 MTK
|
10
|
VH007054
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONGKONG JINCHENG LEATHER LIMITED.
|
2019-09-07
|
CHINA
|
33.86 MTK
|