1
|
2802190289500950
|
Phân bón vô cơ AMMONIUM SULPHATE (SA). Thành phần: Nitrogen (N: 21% min), Sulphur (S: 24% min), Độ ẩm (1% max), Free Acid (0.2% max), hàng đóng gói trong bao bì PP, PE trọng lượng 50kg/bao.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU LONG HưNG - Hà NộI
|
HONGKONG JH INDUTRAIL CO., LIMITED
|
2019-11-03
|
CHINA
|
540000 KGM
|
2
|
2802190289500950
|
Phân bón vô cơ AMMONIUM SULPHATE (SA). Thành phần: Nitrogen (N: 21% min), Sulphur (S: 24% min), Độ ẩm (1% max), Free Acid (0.2% max), hàng đóng gói trong bao bì PP, PE trọng lượng 50kg/bao.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU LONG HưNG - Hà NộI
|
HONGKONG JH INDUTRAIL CO., LIMITED
|
2019-11-03
|
CHINA
|
540000 KGM
|
3
|
2802190289500950
|
Phân bón vô cơ AMMONIUM SULPHATE (SA). Thành phần: Nitrogen (N: 21% min), Sulphur (S: 24% min), Độ ẩm (1% max), Free Acid (0.2% max), hàng đóng gói trong bao bì PP, PE trọng lượng 50kg/bao.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU LONG HưNG - Hà NộI
|
HONGKONG JH INDUTRAIL CO., LIMITED
|
2019-11-03
|
CHINA
|
540000 KGM
|
4
|
230519581276932
|
Phân bón vô cơ AMMONIUM SULPHATE (SA). Thành phần: Nitrogen (N: 20.5% min), Sulphur (S: 24% min), Độ ẩm (1% max), Free Acid (0.2% max), hàng đóng gói trong bao bì PP, PE trọng lượng 50kg/bao.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU LONG HưNG - Hà NộI
|
HONGKONG JH INDUTRAIL CO., LIMITED
|
2019-05-30
|
CHINA
|
501060 KGM
|
5
|
170519597091078
|
Phân bón vô cơ AMMONIUM SULPHATE (SA). Thành phần: Nitrogen (N: 20.5% min), Sulphur (S: 24% min), Độ ẩm (1% max), Free Acid (0.2% max), hàng đóng gói trong bao bì PP, PE trọng lượng 50kg/bao.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU LONG HưNG - Hà NộI
|
HONGKONG JH INDUTRAIL CO., LIMITED
|
2019-05-30
|
CHINA
|
539860 KGM
|
6
|
050519NGBCB19011697
|
Phân bón vô cơ AMMONIUM SULPHATE (SA). Thành phần: Nitrogen (N: 20.5% min), Sulphur (S: 24% min), Độ ẩm (1% max), Free Acid (0.2% max), hàng đóng gói trong bao bì PP, PE trọng lượng 50kg/bao.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU LONG HưNG - Hà NộI
|
HONGKONG JH INDUTRAIL CO., LIMITED
|
2019-05-15
|
CHINA
|
167220 KGM
|
7
|
050519NGBCB19011697
|
Phân bón vô cơ AMMONIUM SULPHATE (SA). Thành phần: Nitrogen (N: 20.5% min), Sulphur (S: 24% min), Độ ẩm (1% max), Free Acid (0.2% max), hàng đóng gói trong bao bì PP, PE trọng lượng 50kg/bao.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU LONG HưNG - Hà NộI
|
HONGKONG JH INDUTRAIL CO., LIMITED
|
2019-05-15
|
CHINA
|
167220 KGM
|
8
|
050519NGBCB19011697
|
Phân bón vô cơ AMMONIUM SULPHATE (SA). Thành phần: Nitrogen (N: 20.5% min), Sulphur (S: 24% min), Độ ẩm (1% max), Free Acid (0.2% max), hàng đóng gói trong bao bì PP, PE trọng lượng 50kg/bao.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU LONG HưNG - Hà NộI
|
HONGKONG JH INDUTRAIL CO., LIMITED
|
2019-05-15
|
CHINA
|
167220 KGM
|
9
|
050519NGBCB19011697
|
Phân bón vô cơ AMMONIUM SULPHATE (SA). Thành phần: Nitrogen (N: 20.5% min), Sulphur (S: 24% min), Độ ẩm (1% max), Free Acid (0.2% max), hàng đóng gói trong bao bì PP, PE trọng lượng 50kg/bao.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU LONG HưNG - Hà NộI
|
HONGKONG JH INDUTRAIL CO., LIMITED
|
2019-05-15
|
CHINA
|
167220 KGM
|
10
|
290419EGLV 148900083868
|
Phân bón vô cơ AMMONIUM SULPHATE (SA). Thành phần: Nitrogen (N: 20.5% min), Sulphur (S: 24% min), Độ ẩm (1% max), Free Acid (0.2% max), hàng đóng gói trong bao bì PP, PE trọng lượng 50kg/bao.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU LONG HưNG - Hà NộI
|
HONGKONG JH INDUTRAIL CO., LIMITED
|
2019-05-09
|
CHINA
|
239430 KGM
|