1
|
09012220215342-1
|
MK060002123#&Dây viền làm từ vải dệt thoi HY-700BZ012-2
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
HONGKONG HONGYANG WEAVING STRING CO., LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
210.5 YRD
|
2
|
09012220215342-1
|
MK060001190-V1#&Dây viền làm từ vải dệt thoi HY-700BZ012-2-A
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
HONGKONG HONGYANG WEAVING STRING CO., LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
97.5 YRD
|
3
|
09012220215342-1
|
MK060001190-V1#&Dây viền làm từ vải dệt thoi HY-700BZ012-2-A
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
HONGKONG HONGYANG WEAVING STRING CO., LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 YRD
|
4
|
09012220215342-1
|
MK060001189#&Dây viền làm từ vải dệt thoi HY-700BZ012-2-A
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
HONGKONG HONGYANG WEAVING STRING CO., LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
95 YRD
|
5
|
09012220215342-1
|
MK060000617#&Dây viền làm từ vải dệt thoi HY-700BZ012-2
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
HONGKONG HONGYANG WEAVING STRING CO., LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
522.5 YRD
|
6
|
09012220215342-1
|
MK060000614-V1#&Dây viền làm từ vải dệt thoi HY-700BZ012-2
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
HONGKONG HONGYANG WEAVING STRING CO., LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
245 YRD
|
7
|
09012220215342-1
|
MK040000055-V1#&Dây viền làm từ vải dệt thoi HY-PC-1
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
HONGKONG HONGYANG WEAVING STRING CO., LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2676 YRD
|
8
|
09012220215342-1
|
MK040000055-V1#&Dây viền làm từ vải dệt thoi HY-PC-1
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
HONGKONG HONGYANG WEAVING STRING CO., LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
0.5 YRD
|
9
|
09012220215342-1
|
MK040000035-V1#&Dây viền làm từ vải dệt thoi HY-PC-1
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
HONGKONG HONGYANG WEAVING STRING CO., LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1194 YRD
|
10
|
09012220215342-1
|
MK040000035-V1#&Dây viền làm từ vải dệt thoi HY-PC-1
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
HONGKONG HONGYANG WEAVING STRING CO., LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1194 YRD
|