1
|
070119LSSZHCM1901001
|
Màng nhựa PET, khổ 50cm (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Lợi Bảo - Việt Nam
|
HONGKONG HKY TRADING LIMITED
|
2019-10-01
|
CHINA
|
1000 MTR
|
2
|
070119LSSZHCM1901001
|
Silicone dạng nguyên sinh (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Lợi Bảo - Việt Nam
|
HONGKONG HKY TRADING LIMITED
|
2019-10-01
|
CHINA
|
699 KGM
|
3
|
070119LSSZHCM1901002
|
The silicone ( silicone nguyên sinh dùng làm trong ngành giày,dạng nhão, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Lực Bảo
|
HONGKONG HKY TRADING LIMITED
|
2019-09-01
|
CHINA
|
950 KGM
|
4
|
070119LSSZHCM1901002
|
Màng PE ( Rotective flim) chưa được gia cố,dày 0.05mm, rộng 126cm, dùng trong công nghiệp,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Lực Bảo
|
HONGKONG HKY TRADING LIMITED
|
2019-09-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
311218LSSZHCM1812012
|
Silicone dạng nguyên sinh 1050 (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Lợi Bảo - Việt Nam
|
HONGKONG HKY TRADING LIMITED
|
2019-05-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
311218LSSZHCM1812012
|
Silicone dạng nguyên sinh K-8018 (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Lợi Bảo - Việt Nam
|
HONGKONG HKY TRADING LIMITED
|
2019-05-01
|
CHINA
|
30 KGM
|
7
|
311218LSSZHCM1812012
|
Silicone dạng nguyên sinh CAT-800 (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Lợi Bảo - Việt Nam
|
HONGKONG HKY TRADING LIMITED
|
2019-05-01
|
CHINA
|
150 KGM
|
8
|
311218LSSZHCM1812014
|
Silicone dạng nguyên sinh G-210 (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Lợi Bảo - Việt Nam
|
HONGKONG HKY TRADING LIMITED
|
2019-05-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
311218LSSZHCM1812014
|
Silicone dạng nguyên sinh SE-603 (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Lợi Bảo - Việt Nam
|
HONGKONG HKY TRADING LIMITED
|
2019-05-01
|
CHINA
|
240 KGM
|
10
|
311218LSSZHCM1812014
|
Silicone dạng nguyên sinh GS-630 (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Lợi Bảo - Việt Nam
|
HONGKONG HKY TRADING LIMITED
|
2019-05-01
|
CHINA
|
800 KGM
|