1
|
190119AWSXMLCL19010431
|
302790#&Màng nhựa Polyester khổ 40mm
|
Cty TNHH ống Si-Li-Con Việt Nam
|
HONGKONG HENGFACO., LIMITED
|
2019-01-30
|
CHINA
|
1486.6 KGM
|
2
|
190119AWSXMLCL19010431
|
302789#&Màng nhựa Polyester khổ 25mm
|
Cty TNHH ống Si-Li-Con Việt Nam
|
HONGKONG HENGFACO., LIMITED
|
2019-01-30
|
CHINA
|
2441.5 KGM
|
3
|
170918AWSXMLCL18090461
|
302790#&Màng nhựa Polyester khổ 40mm
|
Cty TNHH ống Si-Li-Con Việt Nam
|
HONGKONG HENGFACO., LIMITED
|
2018-09-24
|
HONG KONG
|
1293.2 KGM
|
4
|
170918AWSXMLCL18090461
|
302789#&Màng nhựa Polyester khổ 25mm
|
Cty TNHH ống Si-Li-Con Việt Nam
|
HONGKONG HENGFACO., LIMITED
|
2018-09-24
|
HONG KONG
|
2763.8 KGM
|
5
|
ASH1809107
|
302789#&Màng nhựa Polyester khổ 25mm
|
Cty TNHH ống Si-Li-Con Việt Nam
|
HONGKONG HENGFACO., LIMITED
|
2018-09-13
|
HONG KONG
|
328 KGM
|
6
|
ASH1807337
|
302790#&Màng nhựa Polyester khổ 40mm
|
Cty TNHH ống Si-Li-Con Việt Nam
|
HONGKONG HENGFACO., LIMITED
|
2018-07-28
|
HONG KONG
|
100 KGM
|
7
|
ASH1807337
|
302789#&Màng nhựa Polyester khổ 25mm
|
Cty TNHH ống Si-Li-Con Việt Nam
|
HONGKONG HENGFACO., LIMITED
|
2018-07-28
|
HONG KONG
|
250 KGM
|