1
|
281220713010357000
|
Đá nhân tạo dạng tấm, kích thước 3200 mm x 1600 mm, dầy 20 mm (200 PCE), mới 100%
|
CôNG TY TNHH MOEUNG SOK
|
HONGKONG HC TRADE DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1024 MTK
|
2
|
301220713010354000
|
Đá nhân tạo dạng tấm, kích thước 254 mm x 125 mm, dầy 20 mm , mới 100%
|
CôNG TY TNHH GREENSPS RESOURCES
|
HONGKONG HC TRADE DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-01-14
|
CHINA
|
0.95 MTK
|
3
|
301220713010354000
|
Đá nhân tạo dạng tấm, kích thước 3200 mm x 1600 mm, dầy 30 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GREENSPS RESOURCES
|
HONGKONG HC TRADE DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-01-14
|
CHINA
|
716.8 MTK
|
4
|
111220NSSLHGHPC2002160
|
Đá nhân tạo dạng tấm, kích thước 254 mm x 203 mm, dầy 20 mm (156 PCE), mới 100%
|
CôNG TY TNHH MOEUNG SOK
|
HONGKONG HC TRADE DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-12-21
|
CHINA
|
8.05 MTK
|
5
|
111220NSSLHGHPC2002160
|
Đá nhân tạo dạng tấm, kích thước 3200 mm x 1600 mm, dầy 20 mm (106 PCE), mới 100%
|
CôNG TY TNHH MOEUNG SOK
|
HONGKONG HC TRADE DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-12-21
|
CHINA
|
542.72 MTK
|
6
|
291220SITSKHPG164251
|
Đá nhân tạo dạng tấm, kích thước 3200 mm x 1600 mm, dầy 20 mm (150 PCE), mới 100%
|
CôNG TY TNHH GREENSPS RESOURCES
|
HONGKONG HC TRADE DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-12-31
|
CHINA
|
537.6 MTK
|