|
1
|
021120SZHTHPG2011002A-02
|
Vòng kim loại dùng để kẹp file văn phòng phẩm (Lever clip, LC-100 Z2H)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lamy
|
HONGKONG HAOTIAN STATIONERY LIMITED
|
2020-06-11
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
2
|
021120SZHTHPG2011002A-02
|
Vòng kim loại dùng để kẹp file văn phòng phẩm (Wire clip, WC-100B4R)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lamy
|
HONGKONG HAOTIAN STATIONERY LIMITED
|
2020-06-11
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
3
|
021120SZHTHPG2011002A-02
|
Vòng kim loại dùng để kẹp file văn phòng phẩm (Wire clip (matted black color), WC-100B3R)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lamy
|
HONGKONG HAOTIAN STATIONERY LIMITED
|
2020-06-11
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
4
|
021120SZHTHPG2011002A-02
|
Vòng kim loại dùng để kẹp file văn phòng phẩm (Ring Mechaisms, PR 292 04 38/26)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lamy
|
HONGKONG HAOTIAN STATIONERY LIMITED
|
2020-06-11
|
CHINA
|
400 PCE
|
|
5
|
021120SZHTHPG2011002A-02
|
Vòng kim loại dùng để kẹp file văn phòng phẩm (Ring Mechaisms, PR 292 04 25/20)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lamy
|
HONGKONG HAOTIAN STATIONERY LIMITED
|
2020-06-11
|
CHINA
|
500 PCE
|
|
6
|
021120SZHTHPG2011002A-02
|
Vòng kim loại dùng để kẹp file văn phòng phẩm (Ring Mechaisms, PR 292 04 20/20)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lamy
|
HONGKONG HAOTIAN STATIONERY LIMITED
|
2020-06-11
|
CHINA
|
600 PCE
|
|
7
|
021120SZHTHPG2011002A-02
|
Đinh tán (Matted black rivet 8*5)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lamy
|
HONGKONG HAOTIAN STATIONERY LIMITED
|
2020-06-11
|
CHINA
|
6000 PCE
|
|
8
|
021120SZHTHPG2011002A-02
|
Đinh tán (Sliver rivet 8*11)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lamy
|
HONGKONG HAOTIAN STATIONERY LIMITED
|
2020-06-11
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
9
|
021120SZHTHPG2011002A-02
|
Đinh tán (Sliver rivet 8*5)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lamy
|
HONGKONG HAOTIAN STATIONERY LIMITED
|
2020-06-11
|
CHINA
|
4000 PCE
|
|
10
|
021120SZHTHPG2011002A-02
|
Đinh tán (Hollow rivet 8*5)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lamy
|
HONGKONG HAOTIAN STATIONERY LIMITED
|
2020-06-11
|
CHINA
|
20000 PCE
|