1
|
2.00819111900005E+20
|
16SX#&Đế ngoài giầy (bằng cao su),mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
HONGKONG HANGMING PLASTIC PRODUCTS CO., LTD
|
2019-08-20
|
CHINA
|
720 PR
|
2
|
2.00819111900005E+20
|
16SX#&Đế ngoài giầy (bằng cao su),mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
HONGKONG HANGMING PLASTIC PRODUCTS CO., LTD
|
2019-08-20
|
CHINA
|
1520 PR
|
3
|
2.00819111900005E+20
|
16SX#&Đế ngoài giầy (bằng cao su),mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
HONGKONG HANGMING PLASTIC PRODUCTS CO., LTD
|
2019-08-20
|
CHINA
|
1718 PR
|
4
|
1.50719111900004E+20
|
16SX#&Đế ngoài giầy (bằng cao su),mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
HONGKONG HANGMING PLASTIC PRODUCTS CO., LTD
|
2019-07-15
|
CHINA
|
1494 PR
|
5
|
1.50719111900004E+20
|
16SX#&Đế ngoài giầy (bằng cao su),mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
HONGKONG HANGMING PLASTIC PRODUCTS CO., LTD
|
2019-07-15
|
CHINA
|
1590 PR
|
6
|
2.20419111900002E+20
|
16SX#&Đế ngoài giầy (bằng cao su),mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
HONGKONG HANGMING PLASTIC PRODUCTS CO., LTD
|
2019-04-22
|
CHINA
|
1440 PR
|
7
|
2.20419111900002E+20
|
16SX#&Đế ngoài giầy (bằng cao su),mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
HONGKONG HANGMING PLASTIC PRODUCTS CO., LTD
|
2019-04-22
|
CHINA
|
750 PR
|