1
|
041221BSCN21110084
|
V01#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton đã nhuộm,định lượng:120g/m2 khổ 150cm(9809.6 mét - hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Hồ GươM
|
HONGKONG CH COMPANY LIMITED
|
2021-08-12
|
CHINA
|
14714.4 MTK
|
2
|
CLQD18013157
|
Gentamycin Sulphate-Hàm lượng 598 IU/mg -Nguyên liệu sản xuất thuốc
|
Công ty TNHH PHIL INTER PHARMA
|
HONGKONG C.H.INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2018-02-11
|
VIET NAM
|
100 KGM
|
3
|
CLQD18013157
|
Gentamycin Sulphate-Hàm lượng 598 IU/mg -Nguyên liệu sản xuất thuốc
|
Công ty TNHH PHIL INTER PHARMA
|
HONGKONG C.H.INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2018-02-09
|
VIET NAM
|
100 KGM
|
4
|
CLQD18013157
|
Gentamycin Sulphate-Hàm lượng 598 IU/mg -Nguyên liệu sản xuất thuốc
|
Công ty TNHH PHIL INTER PHARMA
|
HONGKONG C.H.INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2018-02-09
|
VIET NAM
|
100 KGM
|
5
|
CLQD18013157
|
Gentamycin Sulphate-Hàm lượng 598 IU/mg -Nguyên liệu sản xuất thuốc
|
Công ty TNHH PHIL INTER PHARMA
|
HONGKONG C.H.INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2018-02-09
|
VIET NAM
|
100 KGM
|