1
|
200319HPXG21
|
Thép hợp kim chưa tráng phủ mạ sơn dạng tấm, cán phẳng, cán nóng, mác thép Q235B+Ti (Hàm lượng Titan 0.062%), Kích thước dầy 50mm x rộng 3048mm x dài 9144 mm. Nsx Tangshan Heavy Plate co.ltd Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XâY DựNG ĐIệN Cơ HTH
|
HONGKONG BEIHUA INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2019-04-08
|
CHINA
|
21878 KGM
|
2
|
200319HPXG21
|
Thép hợp kim chưa tráng phủ mạ sơn dạng tấm, cán phẳng, cán nóng, mác thép Q235B+Ti (Hàm lượng Titan 0.062%), Kích thước dầy 40mm x rộng 3048mm x dài 9144 mm.Nsx Tangshan Heavy Plate co.ltd. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XâY DựNG ĐIệN Cơ HTH
|
HONGKONG BEIHUA INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2019-04-08
|
CHINA
|
17502 KGM
|
3
|
200319HPXG21
|
Thép hợp kim chưa tráng phủ mạ sơn dạng tấm, cán phẳng, cán nóng, mác thép Q235B+Ti (Hàm lượng Titan 0.061%), Kích thước dầy 30mm x rộng 3048mm x dài 9144 mm, Nsx Tangshan Heavy Plate co.ltd Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XâY DựNG ĐIệN Cơ HTH
|
HONGKONG BEIHUA INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2019-04-08
|
CHINA
|
19692 KGM
|
4
|
200319HPXG21
|
Thép hợp kim dạng tấm, cán phẳng, cán nóng, mác thép Q235B+Ti (Hàm lượng Titan 0.062%), Kích thước dầy 50mm x rộng 3048mm x dài 9144 mm, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XâY DựNG ĐIệN Cơ HTH
|
HONGKONG BEIHUA INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2019-04-08
|
CHINA
|
21878 KGM
|
5
|
200319HPXG21
|
Thép hợp kim dạng tấm, cán phẳng, cán nóng, mác thép Q235B+Ti (Hàm lượng Titan 0.062%), Kích thước dầy 40mm x rộng 3048mm x dài 9144 mm, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XâY DựNG ĐIệN Cơ HTH
|
HONGKONG BEIHUA INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2019-04-08
|
CHINA
|
17502 KGM
|
6
|
200319HPXG21
|
Thép hợp kim dạng tấm, cán phẳng, cán nóng, mác thép Q235B+Ti (Hàm lượng Titan 0.061%), Kích thước dầy 30mm x rộng 3048mm x dài 9144 mm, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XâY DựNG ĐIệN Cơ HTH
|
HONGKONG BEIHUA INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2019-04-08
|
CHINA
|
19692 KGM
|
7
|
081218SITGTXHP243658
|
Thép ống không hàn, không nối, liền mạch hợp kim, cán nguội dùng cho cơ khí chế tạo, kích thước 12.13mm ( OD) x 8.1mm (ID) x (4-5)m mác thép 40Cr, tiêu chuẩn GB3077, mơí 100%
|
Công Ty TNHH ý Việt
|
HONGKONG BEIHUA INTERNATIONAL TRADING CO.,LIMITED
|
2019-02-01
|
CHINA
|
7134 KGM
|
8
|
081218SITGTXHP243658
|
Thép ống không hàn, không nối, liền mạch hợp kim, cán nguội dùng cho cơ khí chế tạo, kích thước 13.13mm ( OD) x 8.1mm (ID) x (4-5)m mác thép 40Cr, tiêu chuẩn GB3077, mơí 100%
|
Công Ty TNHH ý Việt
|
HONGKONG BEIHUA INTERNATIONAL TRADING CO.,LIMITED
|
2019-02-01
|
CHINA
|
5072 KGM
|
9
|
081218SITGTXHP243658
|
Thép ống không hàn, không nối, liền mạch hợp kim, cán nguội dùng cho cơ khí chế tạo, kích thước 14.13mm ( OD) x 10.1mm (ID) x (4-5)m mác thép 40Cr, tiêu chuẩn GB3077, mơí 100%
|
Công Ty TNHH ý Việt
|
HONGKONG BEIHUA INTERNATIONAL TRADING CO.,LIMITED
|
2019-02-01
|
CHINA
|
3420 KGM
|
10
|
081218SITGTXHP243658
|
Thép ống không hàn, không nối, liền mạch không hợp kim, cán nguội dùng cho cơ khí chế tạo, kích thước 17.23mm ( OD) x 12.1mm (ID) x (4-5)m mác thép 45#, tiêu chuẩn GB/T699, mơí 100%
|
Công Ty TNHH ý Việt
|
HONGKONG BEIHUA INTERNATIONAL TRADING CO.,LIMITED
|
2019-02-01
|
CHINA
|
9734 KGM
|