1
|
812137120890
|
Card mạng máy tính, Hãng sản xuất FOXCONN - Ký hiệu BCM957414A4141DC - P225epd, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Funing Precision Component
|
HONGFU JIN CHONGQING .CO.LTD
|
2018-11-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
812137120890
|
Card mạng máy tính, Hãng sản xuất FOXCONN - Ký hiệu BCM957414M4140C-P210tepd LP, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Funing Precision Component
|
HONGFU JIN CHONGQING .CO.LTD
|
2018-11-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
812137120890
|
Card mạng máy tính, Hãng sản xuất FOXCONN - Ký hiệu BCM957412M4120C -P210tepd, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Funing Precision Component
|
HONGFU JIN CHONGQING .CO.LTD
|
2018-11-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
812137120890
|
Card mạng máy tính, Hãng sản xuất FOXCONN - Ký hiệu BCM957416M4162-M210th Mezz4, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Funing Precision Component
|
HONGFU JIN CHONGQING .CO.LTD
|
2018-11-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
812137120890
|
Card mạng máy tính, Hãng sản xuất FOXCONN - Ký hiệu BCM95714M4141-M225eh-Mezz3, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Funing Precision Component
|
HONGFU JIN CHONGQING .CO.LTD
|
2018-11-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
812137120890
|
Card mạng máy tính, Hãng sản xuất FOXCONN - Ký hiệu BCM957416A4160DC- p210tepd FH, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Funing Precision Component
|
HONGFU JIN CHONGQING .CO.LTD
|
2018-11-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
812137120890
|
Card mạng máy tính, Hãng sản xuất FOXCONN - Ký hiệu BCM9573020CBK, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Funing Precision Component
|
HONGFU JIN CHONGQING .CO.LTD
|
2018-11-02
|
CHINA
|
2 PCE
|