1
|
050122DLC32101200
|
Vải dệt thoi, vân chéo, đã nhuộm 65/35% Pes/Co khổ 150 cm 245G (00090-006) - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MASCOT VIệT NAM
|
HONGFENG NEWTEX LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
4223.2 MTR
|
2
|
050122DLC32101200
|
Vải dệt thoi, vân chéo, đã nhuộm 65/35% Pes/Co khổ 150 cm 245G (00850-009) - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MASCOT VIệT NAM
|
HONGFENG NEWTEX LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
9243.8 MTR
|
3
|
030921DLC31101871
|
Vải dệt thoi, vân chéo, đã nhuộm 65/35% Pes/Co khổ 150 cm 245G (00090-006) - Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MASCOT Việt Nam
|
HONGFENG NEWTEX LTD
|
2021-09-23
|
CHINA
|
8096.3 MTR
|
4
|
030921DLC31101871
|
Vải dệt thoi, vân chéo, đã nhuộm 65/35% Pes/Co khổ 150 cm 245G (00850-009) - Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MASCOT Việt Nam
|
HONGFENG NEWTEX LTD
|
2021-09-23
|
CHINA
|
10318 MTR
|
5
|
180421DLC32101086
|
Vải dệt thoi, vân chéo, đã nhuộm 65/35% Pes/Co khổ 150 cm 245G (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH MASCOT Việt Nam
|
HONGFENG NEWTEX LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
14511.9 MTR
|
6
|
300820DLC31101573
|
Vải 65/35% Pes/Co khổ 150 cm (00850) - Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MASCOT Việt Nam
|
HONGFENG NEWTEX LTD
|
2020-09-16
|
CHINA
|
7976.8 MTR
|
7
|
300820DLC31101573
|
Vải 65/35% Pes/Co khổ 150 cm (00090) - Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MASCOT Việt Nam
|
HONGFENG NEWTEX LTD
|
2020-09-16
|
CHINA
|
4239 MTR
|
8
|
120620DLC32100926
|
Vải 65/35% Pes/Co khổ 150 cm (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH MASCOT Việt Nam
|
HONGFENG NEWTEX LTD
|
2020-06-30
|
CHINA
|
4110.3 MTR
|
9
|
120620DLC32100926
|
Vải 65/35% Pes/Co khổ 150 cm (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH MASCOT Việt Nam
|
HONGFENG NEWTEX LTD
|
2020-06-30
|
CHINA
|
4110.3 MTR
|