1
|
280321XBDHCM21030174
|
Chất tăng kết dính dạng hạt chlorinated polypropylene CPP-B (20KG/BOX) dùng cho mực và sơn, mã CAS: 68442-33-1, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH WWRC VIệT NAM
|
HONG YU HONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
280321XBDHCM21030174
|
Chất tăng kết dính dạng hạt chlorinated polypropylene CPP-B (20KG/BOX) dùng cho mực và sơn, mã CAS: 68442-33-1, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH WWRC VIệT NAM
|
HONG YU HONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
011020XBDHCM20090237
|
Hạt nhựa Aldehyde Ketone CF-105 (25KG/BAG) là Polyme Cyclohexanone- Formaldehyde dùng trong sản xuất sơn, mực in, mã Cas 25054-06-2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH WWRC VIệT NAM
|
HONG YU HONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-10-14
|
CHINA
|
300 KGM
|
4
|
011020XBDHCM20090237
|
Chất tăng kết dính dạng hạt chlorinated polypropylene CPP-B (20KG/BAG) dùng cho mực và sơn, mã CAS: 68442-33-1, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH WWRC VIệT NAM
|
HONG YU HONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-10-14
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
210720XBDHCM20070151
|
Chất tăng kết dính dạng hạt chlorinated polypropylene CPP-B (20KG/BAG) dùng cho mực và sơn, mã CAS: 68442-33-1, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH WWRC VIệT NAM
|
HONG YU HONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-07-29
|
CHINA
|
1500 KGM
|
6
|
210720XBDHCM20070151
|
Chất tăng kết dính dạng hạt CPP-B (20KG/BAG) dùng cho mực và sơn, mã CAS: 68442-33-1, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH WWRC VIệT NAM
|
HONG YU HONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-07-29
|
CHINA
|
1500 KGM
|
7
|
280520XBDHCM20050180
|
Chất tăng kết dính dạng hạt CPP-B (20KG/BAG) dùng cho mực và sơn, mã CAS: 68442-33-1, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH WWRC VIệT NAM
|
HONG YU HONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-02-06
|
CHINA
|
1500 KGM
|
8
|
280520XBDHCM20050180
|
Chất tăng kết dính dạng hạt CPP-B (20KG/BAG) dùng cho mực và sơn, mã CAS: 68442-33-1, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH WWRC VIệT NAM
|
HONG YU HONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-02-06
|
CHINA
|
1500 KGM
|
9
|
150420XBDHCM20040036
|
Chất tăng kết dính dạng hạt CPP-B (20KG/BAG) dùng cho mực và sơn, mã CAS: 68442-33-1, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH WWRC VIệT NAM
|
HONG YU HONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-04-22
|
CHINA
|
2500 KGM
|