1
|
VH010859
|
0005#&Giả da (PU, khổ 54'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG QII IND CO.,LTD
|
2021-01-20
|
CHINA
|
50.17 MTK
|
2
|
7809043443
|
I065#&Tấm lót giày tpu đã hoặc chưa có lớp phản quang
|
CôNG TY Cổ PHầN SUNG HYUN VINA
|
HONG QII IND.CO.,LTD
|
2020-12-23
|
CHINA
|
22.58 MTK
|
3
|
071120RAF-DGN9011005
|
I065#&Tấm lót giày tpu đã hoặc chưa có lớp phản quang
|
CôNG TY Cổ PHầN SUNG HYUN VINA
|
HONG QII IND.CO.,LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
506.69 MTK
|
4
|
JWE860523
|
I065#&Tấm lót giày tpu đã hoặc chưa có lớp phản quang
|
CôNG TY Cổ PHầN SUNG HYUN VINA
|
HONG QII IND.CO.,LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
43.9 MTK
|
5
|
VH010398
|
0116#&Giả da (PU, khổ 137cm)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG QII IND CO.,LTD
|
2020-11-27
|
CHINA
|
12.53 MTK
|
6
|
VH010398
|
136#&Tấm cao su không xốp (khổ 40'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG QII IND CO.,LTD
|
2020-11-27
|
CHINA
|
4.65 MTK
|
7
|
300920RAF-DGN9009020
|
I065#&Tấm lót giày tpu đã hoặc chưa có lớp phản quang
|
CôNG TY Cổ PHầN SUNG HYUN VINA
|
HONG QII IND.CO.,LTD
|
2020-05-10
|
CHINA
|
423.59 MTK
|
8
|
VH009755
|
0116#&Giả da (PU, khổ 137cm)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG QII IND CO.,LTD
|
2020-03-09
|
CHINA
|
5.01 MTK
|
9
|
VH009755
|
0100#&Màng plastics (khổ 137 cm)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG QII IND CO.,LTD
|
2020-03-09
|
CHINA
|
6.26 MTK
|
10
|
VH009755
|
136#&Tấm cao su không xốp (khổ 40'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG QII IND CO.,LTD
|
2020-03-09
|
CHINA
|
15.79 MTK
|