1
|
9795443383
|
REV_P1048201-103#&Giấy hướng dẫn sử dụng máy in tem nhãn (8.5x11 inch)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HONG KONG YUTO PRINTING COMPANY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2000 TO
|
2
|
112200013819164
|
U286#&Vỏ bìa carton để đóng gói sản phẩm, 307000327247
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT GOERTEK VINA
|
HONG KONG YUTOPRINTING COMPANY LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
36000 PCE
|
3
|
112200013819164
|
U286#&Vỏ bìa carton để đóng gói sản phẩm, 307000327215
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT GOERTEK VINA
|
HONG KONG YUTOPRINTING COMPANY LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
103950 PCE
|
4
|
112200013819164
|
U286#&Vỏ bìa carton để đóng gói sản phẩm, 307000327214
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT GOERTEK VINA
|
HONG KONG YUTOPRINTING COMPANY LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
18000 PCE
|
5
|
112200013819164
|
U286#&Vỏ bìa carton để đóng gói sản phẩm, 307000126770
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT GOERTEK VINA
|
HONG KONG YUTOPRINTING COMPANY LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
6500 PCE
|
6
|
112200013816476
|
U286#&Vỏ bìa carton để đóng gói sản phẩm, 307000327247
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT GOERTEK VINA
|
HONG KONG YUTOPRINTING COMPANY LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
18000 PCE
|
7
|
112200013816476
|
U286#&Vỏ bìa carton để đóng gói sản phẩm, 307000327215
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT GOERTEK VINA
|
HONG KONG YUTOPRINTING COMPANY LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
59400 PCE
|
8
|
112200013816476
|
U286#&Vỏ bìa carton để đóng gói sản phẩm, 307000327214
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT GOERTEK VINA
|
HONG KONG YUTOPRINTING COMPANY LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
13500 PCE
|
9
|
112200013816476
|
U286#&Vỏ bìa carton để đóng gói sản phẩm, 307000126770
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT GOERTEK VINA
|
HONG KONG YUTOPRINTING COMPANY LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
9000 PCE
|
10
|
1252908296
|
P1086171-001#&Sách hướng dẫn sử dụng (279 x 216)mm, 20 trang, dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HONG KONG YUTO PRINTING COMPANY LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1400 PCE
|