1
|
280120EGLV140901752652
|
ZS56#&Lọ thủy tinh rỗng dùng đựng nến (D12.8cm X H7.8cm) - Glass candle holder
|
Công Ty TNHH Nến Zhong Sheng
|
HONG KONG XINBAODA TRADE CO., LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
12792 PCE
|
2
|
280120EGLV140901752652
|
ZS55#&Lọ thủy tinh rỗng dùng đựng nến (D8.8cm X H10.2cm) - Glass candle holder
|
Công Ty TNHH Nến Zhong Sheng
|
HONG KONG XINBAODA TRADE CO., LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
19276 PCE
|
3
|
280120EGLV140901752652
|
ZS22#&Hương liệu (hỗn hợp các chất thơm dùng làm nguyên liệu trong sản xuất nến) - Fragrance oil
|
Công Ty TNHH Nến Zhong Sheng
|
HONG KONG XINBAODA TRADE CO., LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
753 KGM
|
4
|
280120EGLV140901752652
|
ZS60#&Nắp thiếc (dùng làm nắp của lọ, ly thủy tinh đựng nến) - Metal lid
|
Công Ty TNHH Nến Zhong Sheng
|
HONG KONG XINBAODA TRADE CO., LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
31756 PCE
|
5
|
280120EGLV140901752652
|
ZS57#&Lọ thủy tinh rỗng dùng đựng nến (D10cm X H10cm) - Glass candle holder
|
Công Ty TNHH Nến Zhong Sheng
|
HONG KONG XINBAODA TRADE CO., LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
1152 PCE
|
6
|
280120EGLV140901752652
|
ZS57#&Lọ thủy tinh rỗng dùng đựng nến (D10cm X H10cm) - Glass candle holder
|
Công Ty TNHH Nến Zhong Sheng
|
HONG KONG XINBAODA TRADE CO., LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
6105 PCE
|
7
|
100720SZHTHCM2007038
|
ZS22#&Hương liệu (hỗn hợp các chất thơm dùng làm nguyên liệu trong sản xuất nến) - COMFORT ME #CH37145F
|
CôNG TY TNHH NếN ZHONG SHENG
|
HONG KONG XINBAODA TRADE CO., LTD
|
2020-03-08
|
CHINA
|
51 KGM
|
8
|
020119EGLV 140801716271
|
005#&Dây tim nến - COTTON CORD
|
Công Ty TNHH Nến Zhong Sheng
|
HONG KONG XINBAODA TRADE CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
300 KGM
|
9
|
020119EGLV 140801716271
|
179#&Ly thủy tinh rỗng dùng đựng nến (D8.2cm X H8cm) - GLASS CANDLE HOLDER 3.8OZ
|
Công Ty TNHH Nến Zhong Sheng
|
HONG KONG XINBAODA TRADE CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
44000 PCE
|
10
|
071019XDFF067845E
|
ZS52#&Đế đèn cầy bằng nhôm D37mm x H14.2mm - ALUMINUM CUP 13G
|
Công Ty TNHH Nến Zhong Sheng
|
HONG KONG XINBAODA TRADE CO., LTD
|
2019-10-21
|
CHINA
|
350000 PCE
|