1
|
090821KMTCHKG4411729
|
Thuốc lá điếu HAORIZI (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
HONG KONG XIANG YUE TRADING CO., LTD.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
250 UNK
|
2
|
090821KMTCHKG4411729
|
Thuốc lá điếu HARMONIZATION (5000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
HONG KONG XIANG YUE TRADING CO., LTD.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
30 UNK
|
3
|
090821KMTCHKG4411729
|
Thuốc lá điếu YELLOW CRANE TOWER (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
HONG KONG XIANG YUE TRADING CO., LTD.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
40 UNK
|
4
|
090821KMTCHKG4411729
|
Thuốc lá điếu YUXI (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
HONG KONG XIANG YUE TRADING CO., LTD.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
50 UNK
|
5
|
090821KMTCHKG4411729
|
Thuốc lá điếu HUANGHELOU (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
HONG KONG XIANG YUE TRADING CO., LTD.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
70 UNK
|
6
|
090821KMTCHKG4411729
|
Thuốc lá điếu FURONGWANG (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
HONG KONG XIANG YUE TRADING CO., LTD.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
520 UNK
|
7
|
090821KMTCHKG4411729
|
Thuốc lá điếu NANJING (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
HONG KONG XIANG YUE TRADING CO., LTD.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
40 UNK
|
8
|
151121KMTCHKG4544402
|
Thuốc lá điếu NANJING (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
HONG KONG XIANG YUE TRADING CO., LTD.
|
2021-11-17
|
CHINA
|
20 UNK
|
9
|
151121KMTCHKG4544402
|
Thuốc lá điếu HAORIZI (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
HONG KONG XIANG YUE TRADING CO., LTD.
|
2021-11-17
|
CHINA
|
330 UNK
|
10
|
151121KMTCHKG4544402
|
Thuốc lá điếu FURONGWANG (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
HONG KONG XIANG YUE TRADING CO., LTD.
|
2021-11-17
|
CHINA
|
680 UNK
|