1
|
160422A91CX03269
|
LT548#&Hóa chất xử lý vải Raycare FCR. Hợp chất dị dòng chỉ chứa dị tố Nitơ, Hợp chất có chứa một vòng imidazol chưa ngưng tụ trong cấu trúc, TP: Imidazolidone 10-25% CAS 120-93-4, Nước 75-90%
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
HONG KONG TUNG HOI LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
10000 KGM
|
2
|
160422A91CX03269
|
LT31#&Chất xử lý vải Raytexil PH-X.Conc, dạng bột, hỗn hợp các axit hữu cơ và muối axit hữu cơ, thành phần chính là Organic Acid 90-100% CAS: 5949-29-1,Hiệu: LURAY, mới 100%..
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
HONG KONG TUNG HOI LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
160422A91CX03269
|
LT547#&Hóa chất xử lý vải, Raycare SMO,chế phẩm hoạt động bề mặt không ion, Dạng lỏng,TP: Oleyl amine,ethoxylated 1-2.5% CAS 25307-17-9, Paraffin waxes 1-10% CAS 8002-74-2,Polyethylene oxidized 1-10%
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
HONG KONG TUNG HOI LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
2400 KGM
|
4
|
160422A91CX03269
|
LT528#&Hóa chất dùng để hồ sợi Polyme acrylic dạng nguyên sinh Raytexil WO-S.C, TP: Maleic anhydride coplymer with sodium acrylate 30-50% CAS 52255-49-9, nước 50-70%, Hiệu LURAY, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
HONG KONG TUNG HOI LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
2100 KGM
|