1
|
020119GUANZHOU1812030
|
Hóa chất hữu cơ : Vinyl acetate monomer - dạng lỏng ( CAS :108-05-4 , CTHH : C4H6O2 ), dùng trong ngành công nghiệp. Hàng nhập chưa giám định (DN tạm áp mã HS code)
|
Công ty TNHH KOATSU GAS KOGYO Việt Nam
|
HONGKONG TINVA INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2019-11-01
|
CHINA
|
22000 TNE
|
2
|
020119GUANZHOU1812030
|
Hóa chất hữu cơ : Vinyl acetate monomer - dạng lỏng ( CAS :108-05-4 , CTHH : C4H6O2 ), dùng trong ngành công nghiệp. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KOATSU GAS KOGYO Việt Nam
|
HONGKONG TINVA INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2019-11-01
|
CHINA
|
22000 TNE
|
3
|
020119GUANZHOU1812030
|
Hóa chất hữu cơ : Vinyl acetate monomer - dạng lỏng ( CAS :108-05-4 , CTHH : C4H6O2 ), dùng trong ngành công nghiệp. Hàng nhập chưa giám định (DN tạm áp mã HS code)
|
Công ty TNHH KOATSU GAS KOGYO Việt Nam
|
HONGKONG TINVA INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2019-11-01
|
CHINA
|
22000 TNE
|
4
|
190419GUANZHOU1904049
|
Hóa chất hữu cơ : Vinyl acetate monomer - dạng lỏng ( CAS :108-05-4 , CTHH : C4H6O2 ), dùng trong ngành công nghiệp.Hàng có kết quả PTPL số 606/TB-KD4, ngày 25/04/2018.
|
Công ty TNHH KOATSU GAS KOGYO Việt Nam
|
HONGKONG TINVA INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2019-05-14
|
CHINA
|
21.94 TNE
|
5
|
190419GUANZHOU1904049
|
Hóa chất hữu cơ : Vinyl acetate monomer - dạng lỏng ( CAS :108-05-4 , CTHH : C4H6O2 ), dùng trong ngành công nghiệp.Hàng có kết quả PTPL số 666/TB-TCHQ, ngày 05/06/2014.
|
Công ty TNHH KOATSU GAS KOGYO Việt Nam
|
HONGKONG TINVA INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2019-05-14
|
CHINA
|
21.94 TNE
|
6
|
190419GUANZHOU1904049
|
Hóa chất hữu cơ : Vinyl acetate monomer - dạng lỏng ( CAS :108-05-4 , CTHH : C4H6O2 ), dùng trong ngành công nghiệp.
|
Công ty TNHH KOATSU GAS KOGYO Việt Nam
|
HONGKONG TINVA INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2019-05-14
|
CHINA
|
21.94 TNE
|
7
|
251018YML18100026A
|
Chất tham gia phản ứng tạo Polyme Methyl methacrylic
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
HONG KONG TINVA INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2018-11-05
|
HONG KONG
|
190 KGM
|