|
1
|
050422CWPY2204034
|
VM-ZZ001#&Dung dịchTHF, thành phầnTetrahydrofuran, CAS No : 109-99-9 tỉ lệ 99.5% , hàng mới 100%
|
Công ty TNHH điện tử Việt Nam TACHIBANA
|
HONG KONG TACHIBANA ELECTRONICS CO.,LTD/HUARONG INDUSTRY PARK D
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1440 KGM
|
|
2
|
301221CWPY2112160
|
VM-ZZ001#&Dung dịchTHF, thành phầnTetrahydrofuran, CAS No : 109-99-9 tỉ lệ 99.5% , hàng mới 100%
|
Công ty TNHH điện tử Việt Nam TACHIBANA
|
HONG KONG TACHIBANA ELECTRONICS CO.,LTD/HUARONG INDUSTRY PARK D
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1440 KGM
|
|
3
|
200122CWPY2201104
|
VM-ZZ001#&Dung dịchTHF, thành phầnTetrahydrofuran, CAS No : 109-99-9 tỉ lệ 99.5% , hàng mới 100%
|
Công ty TNHH điện tử Việt Nam TACHIBANA
|
HONG KONG TACHIBANA ELECTRONICS CO.,LTD/HUARONG INDUSTRY PARK D
|
2022-01-24
|
CHINA
|
1440 KGM
|
|
4
|
311021CWPY2110144
|
VM-ZZ001#&Dung dịch Tetrahydrofuran, CAS No : 109-99-9, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH điện tử Việt Nam TACHIBANA
|
HONG KONG TACHIBANA ELECTRONICS CO.,LTD/HUARONG INDUSTRY PARK D
|
2021-02-11
|
CHINA
|
1440 KGM
|
|
5
|
280521CWPY2105114
|
VM-ZZ001#&Dung dịch Tetrahydrofuran, CAS No : 109-99-9, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH điện tử Việt Nam TACHIBANA
|
HONG KONG TACHIBANA ELECTRONICS CO.,LTD/HUARONG INDUSTRY PARK D
|
2021-01-06
|
CHINA
|
2160 KGM
|
|
6
|
73008930460
|
VM-MG651038#&Giắc nối thiết bị điện chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH điện tử Việt Nam TACHIBANA
|
HONG KONG TACHIBANA ELECTRONICS CO.,LTD/HUARONG INDUSTRY PARK D
|
2021-03-03
|
CHINA
|
8000 PCE
|
|
7
|
72765483664
|
VM-MG651038#&Giắc nối thiết bị điện chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH điện tử Việt Nam TACHIBANA
|
HONG KONG TACHIBANA ELECTRONICS CO.,LTD/HUARONG INDUSTRY PARK D
|
2021-02-02
|
CHINA
|
16000 PCE
|