1
|
1.00120112000005E+20
|
16SX#&Đế ngoài (bằng cao su), mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
HONG KONG SUI YUAN INDUSTRY CO..LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
510 PR
|
2
|
1.80320112000006E+20
|
16SX#&Đế ngoài (bằng cao su), mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
HONG KONG SUI YUAN INDUSTRY CO..LTD
|
2020-03-18
|
CHINA
|
1467 PR
|
3
|
1.31219111900008E+20
|
16SX#&Đế ngoài (bằng cao su), mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
HONG KONG SUI YUAN INDUSTRY CO..LTD
|
2019-12-13
|
CHINA
|
3062 PR
|
4
|
1.21219111900008E+20
|
16SX#&Đế ngoài (bằng cao su), mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
HONG KONG SUI YUAN INDUSTRY CO..LTD
|
2019-12-12
|
CHINA
|
2042 PR
|
5
|
61219111900007900000
|
16SX#&Đế ngoài (bằng cao su), mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
HONG KONG SUI YUAN INDUSTRY CO..LTD
|
2019-06-12
|
CHINA
|
1783 PR
|
6
|
41219111900007800000
|
16SX#&Đế ngoài (bằng cao su), mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
HONG KONG SUI YUAN INDUSTRY CO..LTD
|
2019-04-12
|
CHINA
|
3112 PR
|
7
|
2.61219111900008E+20
|
16SX#&Đế ngoài (bằng cao su), mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
HONG KONG SUI YUAN INDUSTRY CO..LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
153 PR
|
8
|
2.41219111900008E+20
|
16SX#&Đế ngoài (bằng cao su), mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
HONG KONG SUI YUAN INDUSTRY CO..LTD
|
2019-12-24
|
CHINA
|
719 PR
|
9
|
2.71119111900007E+20
|
59SX#&Vải dệt đã được phủ polyurethan khổ 54'' (654Y) , mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
HONG KONG SUI YUAN INDUSTRY CO..LTD
|
2019-11-27
|
CHINA
|
820.24 MTK
|